thép hình
thép hình

Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm

Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 15,864 124,532 17,450 136,983
2 Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 15,864 233,518 17,450 256,864
3 Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 15,864 311,410 17,450 342,544
4 Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 15,864 389,144 17,450 428,049
5 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 13,591 500,013 14,950 550,011
8 Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 13,591 666,774 14,950 733,447
9 Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 13,591 834,895 14,950 918,379
10 Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 12,227 2,591,513 13,450 2,850,728
11 Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 12,227 3,455,350 13,450 3,800,970
12 Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 12,227 4,319,188 13,450 4,751,213
13 Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 12,227 5,183,025 13,450 5,701,455
14 Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 12,227 6,910,700 13,450 7,601,940
15 Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 12,227 8,638,376 13,450 9,502,425
16 Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 12,227 10,366,051 13,450 11,402,910
17 Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 12,864 12,723,782 14,150 13,995,765
18 Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 12,864 14,541,466 14,150 15,995,160
19 Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 13,227 22,427,701 14,550 24,670,980
20 Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 13,227 24,919,668 14,550 27,412,200
21 Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 13,227 31,149,585 14,550 34,265,250
22 Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 13,227 34,887,535 14,550 38,377,080
23 Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 13,227 37,379,502 14,550 41,118,300
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 13,227 43,609,419 14,550 47,971,350
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 13,227 49,839,336 14,550 54,824,400
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 13,227 62,299,170 14,550 68,530,500

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo