STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm
0
7.85
16,364
128,457
18,000
141,300
2
Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm
0
14.72
16,364
240,878
18,000
264,960
3
Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm
0
19.63
16,364
321,225
18,000
353,340
4
Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm
0
24.53
16,364
401,409
18,000
441,540
5
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
14,091
414,698
15,500
456,165
6
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
14,091
414,698
15,500
456,165
7
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm
0
36.79
14,091
518,408
15,500
570,245
8
Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm
0
49.06
14,091
691,304
15,500
760,430
9
Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm
0
61.43
14,091
865,610
15,500
952,165
10
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
0
211.95
12,727
2,697,488
14,000
2,967,300
11
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
0
282.6
12,727
3,596,650
14,000
3,956,400
12
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
0
353.25
12,727
4,495,813
14,000
4,945,500
13
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
0
423.9
12,727
5,394,975
14,000
5,934,600
14
Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm
0
565.2
12,727
7,193,300
14,000
7,912,800
15
Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm
0
706.5
12,727
8,991,626
14,000
9,891,000
16
Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm
0
847.8
12,727
10,789,951
14,000
11,869,200
17
Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm
0
989.1
13,364
13,218,332
14,700
14,539,770
18
Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm
0
1130.4
13,364
15,106,666
14,700
16,616,880
19
Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm
0
1695.6
13,727
23,275,501
15,100
25,603,560
20
Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm
0
1884
13,727
25,861,668
15,100
28,448,400
21
Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm
0
2355
13,727
32,327,085
15,100
35,560,500
22
Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm
0
2637.6
13,727
36,206,335
15,100
39,827,760
23
Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm
0
2826
13,727
38,792,502
15,100
42,672,600
24
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm
0
3297
13,727
45,257,919
15,100
49,784,700
25
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
0
3768
13,727
51,723,336
15,100
56,896,800
26
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm
0
4710
13,727
64,654,170
15,100
71,121,000
27
Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
6
282.6
13,636
3,853,534
15,000
4,239,000
28
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
6
353.25
13,636
4,816,917
15,000
5,298,750
29
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
6
508.68
13,636
6,936,360
15,000
7,630,200
30
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm
6
678.24
13,636
9,248,481
15,000
10,173,600
31
Thép tấm Q355B 10x1500x6000mm
6
847.8
13,636
11,560,601
15,000
12,717,000
32
Thép tấm Q355B 12x1500x6000mm
6
1017.36
13,636
13,872,721
15,000
15,260,400
33
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
6
1318.8
14,000
18,463,200
15,400
20,309,520
34
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
6
1570.2
14,000
21,982,800
15,400
24,181,080
35
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
6
1695.6
14,000
23,738,400
15,400
26,112,240
36
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
6
1884
14,000
26,376,000
15,400
29,013,600
37
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
6
2072.4
14,000
29,013,600
15,400
31,914,960
38
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
6
2355
14,000
32,970,000
15,400
36,267,000
39
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
6
2637.6
14,000
36,926,400
15,400
40,619,040
40
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
6
2826
14,000
39,564,000
15,400
43,520,400
41
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
6
3014.4
14,000
42,201,600
15,400
46,421,760
42
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
6
3391.2
14,000
47,476,800
15,400
52,224,480
43
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
6
3768
14,000
52,752,000
15,400
58,027,200
44
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
6
4710
14,000
65,940,000
15,400
72,534,000
45
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
6
5652
14,000
79,128,000
15,400
87,040,800
46
Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm
6
362.67
26,364
9,561,432
29,000
10,517,430
47
Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm
6
356.07
26,364
9,387,429
29,000
10,326,030
48
Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm
6
507.73
26,364
13,385,794
29,000
14,724,170
49
Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm
6
580.27
26,364
15,298,238
29,000
16,827,830
50
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
6
353.25
18,182
6,422,792
20,000
7,065,000
51
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
6
423.9
18,182
7,707,350
20,000
8,478,000
52
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
6
3532.5
18,182
64,227,915
20,000
70,650,000
53
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
6
9420
18,182
171,274,440
20,000
188,400,000
54
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
0
239.4
13,545
3,242,673
14,900
3,567,060
55
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
0
309.6
13,545
4,193,532
14,900
4,613,040
56
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
0
380.7
13,545
5,156,582
14,900
5,672,430
57
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
0
450.9
13,545
6,107,441
14,900
6,718,410
58
Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm
0
592.2
13,545
8,021,349
14,900
8,823,780
59
Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm
0
733.5
13,545
9,935,258
14,900
10,929,150
60
Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000
6
285.6
Liên hệ
00
Liên hệ
00
61
Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000
6
357.6
Liên hệ
00
Liên hệ
00
62
Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000
6
428.4
Liên hệ
00
Liên hệ
00
63
Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000
6
499.8
Liên hệ
00
Liên hệ
00
64
Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000
6
571.2
Liên hệ
00
Liên hệ
00
65
Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000
6
642.6
Liên hệ
00
Liên hệ
00
66
Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000
6
714
Liên hệ
00
Liên hệ
00
67
Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000
6
856.2
Liên hệ
00
Liên hệ
00
68
Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000
6
999.18
Liên hệ
00
Liên hệ
00
69
Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000
6
1077.3
Liên hệ
00
Liên hệ
00