thép hình
thép hình

Thép tấm

Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm
Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm
Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm
Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm
Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000
Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000

Bảng giá Thép tấm - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 15,864 124,532 17,450 136,983
2 Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 15,864 233,518 17,450 256,864
3 Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 15,864 311,410 17,450 342,544
4 Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 15,864 389,144 17,450 428,049
5 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 13,591 500,013 14,950 550,011
8 Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 13,591 666,774 14,950 733,447
9 Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 13,591 834,895 14,950 918,379
10 Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 12,227 2,591,513 13,450 2,850,728
11 Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 12,227 3,455,350 13,450 3,800,970
12 Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 12,227 4,319,188 13,450 4,751,213
13 Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 12,227 5,183,025 13,450 5,701,455
14 Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 12,227 6,910,700 13,450 7,601,940
15 Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 12,227 8,638,376 13,450 9,502,425
16 Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 12,227 10,366,051 13,450 11,402,910
17 Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 12,864 12,723,782 14,150 13,995,765
18 Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 12,864 14,541,466 14,150 15,995,160
19 Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 13,227 22,427,701 14,550 24,670,980
20 Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 13,227 24,919,668 14,550 27,412,200
21 Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 13,227 31,149,585 14,550 34,265,250
22 Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 13,227 34,887,535 14,550 38,377,080
23 Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 13,227 37,379,502 14,550 41,118,300
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 13,227 43,609,419 14,550 47,971,350
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 13,227 49,839,336 14,550 54,824,400
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 13,227 62,299,170 14,550 68,530,500

Bảng giá Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm 6 282.6 13,136 3,712,234 14,450 4,083,570
2 Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm 6 353.25 13,136 4,640,292 14,450 5,104,463
3 Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm 6 508.68 13,136 6,682,020 14,450 7,350,426
4 Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm 6 678.24 13,136 8,909,361 14,450 9,800,568
5 Thép tấm Q355B 10x1500x6000mm 6 847.8 13,136 11,136,701 14,450 12,250,710
6 Thép tấm Q355B 12x1500x6000mm 6 1017.36 13,136 13,364,041 14,450 14,700,852
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm 6 1318.8 13,500 17,803,800 14,850 19,584,180
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm 6 1507.2 13,500 20,347,200 14,850 22,381,920
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm 6 1695.6 13,500 22,890,600 14,850 25,179,660
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm 6 1884 13,500 25,434,000 14,850 27,977,400
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm 6 2072.4 13,500 27,977,400 14,850 30,775,140
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm 6 2355 13,500 31,792,500 14,850 34,971,750
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm 6 2637.6 13,500 35,607,600 14,850 39,168,360
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm 6 2826 13,500 38,151,000 14,850 41,966,100
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm 6 3014.4 13,500 40,694,400 14,850 44,763,840
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm 6 3391.2 13,500 45,781,200 14,850 50,359,320
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm 6 3768 13,500 50,868,000 14,850 55,954,800
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm 6 4710 13,500 63,585,000 14,850 69,943,500
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm 6 5652 13,500 76,302,000 14,850 83,932,200

Bảng giá Thép tấm 65MN

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm 6 362.67 25,864 9,380,097 28,450 10,317,962
2 Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm 6 356.07 25,864 9,209,394 28,450 10,130,192
3 Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm 6 507.73 25,864 13,131,929 28,450 14,444,919
4 Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm 6 580.27 25,864 15,008,103 28,450 16,508,682

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm 6 353.25 17,682 6,246,167 19,450 6,870,713
2 Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
3 Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
4 Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00

Bảng giá Thép tấm chống trượt

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm 0 239.4 14,091 3,373,385 15,500 3,710,700
2 Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm 0 309.6 12,864 3,982,694 14,150 4,380,840
3 Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm 0 380.7 12,864 4,897,325 14,150 5,386,905
4 Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm 0 450.9 12,864 5,800,378 14,150 6,380,235
5 Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm 0 592.2 12,864 7,618,061 14,150 8,379,630
6 Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm 0 733.5 12,864 9,435,744 14,150 10,379,025

Bảng giá Thép tấm Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000 6 285.6 00 00 00 00
2 Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000 6 357.6 00 00 00 00
3 Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000 6 428.4 00 00 00 00
4 Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000 6 499.8 00 00 00 00
5 Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000 6 571.2 00 00 00 00
6 Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000 6 642.6 00 00 00 00
7 Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000 6 714 00 00 00 00
8 Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000 6 856.2 00 00 00 00
9 Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000 6 999.18 00 00 00 00
10 Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000 6 1077.3 00 00 00 00

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo