thép hình

Bảng giá thép hình

Áp dụng từ 08/2024
Tel:0243 655 6430
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)

Bảng giá Thép hình H

1
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
12
206.4
17,182
3,546,365
18,900
3,900,960
2
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
12
285.6
17,182
4,907,179
18,900
5,397,840
3
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
12
378
17,182
6,494,796
18,900
7,144,200
4
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
12
484.8
17,182
8,329,834
18,900
9,162,720
5
Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
598.8
17,182
10,288,582
18,900
11,317,320
6
Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
868.8
17,182
14,927,722
18,900
16,420,320
7
Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm
12
1128
17,182
19,381,296
18,900
21,319,200
8
Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
956.4
17,182
16,432,865
18,900
18,075,960
9
Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm
12
1644
13,909
22,866,396
15,300
25,153,200
10
Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm
12
2064
13,909
28,708,176
15,300
31,579,200
11
Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1488
17,182
25,566,816
18,900
28,123,200

Bảng giá Thép hình U

1
Thép hình U50 x 6000mm
6
29
16,182
469,278
17,800
516,200
2
Thép hình U65 x 6000mm
6
35.4
15,727
556,736
17,300
612,420
3
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
6
42.3
14,364
607,597
15,800
668,340
4
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
6
51.5
14,364
739,746
15,800
813,700
5
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
6
62.4
14,364
896,314
15,800
985,920
6
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
12
160.8
14,364
2,309,731
15,800
2,540,640
7
Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm
6
73.8
15,091
1,113,716
16,600
1,225,080
8
Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm
12
223.2
15,091
3,368,311
16,600
3,705,120
9
Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm
6
85.2
15,091
1,285,753
16,600
1,414,320
10
Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm
12
208.8
15,091
3,151,001
16,600
3,466,080
11
Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm
12
220.8
15,091
3,332,093
16,600
3,665,280
12
Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm
12
330
15,091
4,980,030
16,600
5,478,000
13
Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm
12
414
17,182
7,113,348
18,900
7,824,600
14
Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12000mm
12
708
17,182
12,164,856
18,900
13,381,200
15
Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000mm
12
576
17,182
9,896,832
18,900
10,886,400
16
Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000mm
12
913.1
17,182
15,688,884
18,900
17,257,590

Bảng giá Thép hình I

1
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
6
56.8
15,182
862,338
16,700
948,560
2
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
6
69
15,182
1,047,558
16,700
1,152,300
3
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
12
253.2
15,182
3,844,082
16,700
4,228,440
4
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
12
168
15,182
2,550,576
16,700
2,805,600
5
Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
12
637.2
17,182
10,948,370
18,900
12,043,080
6
Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
12
255.6
16,091
4,112,860
17,700
4,524,120
7
Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
529.2
16,091
8,515,357
17,700
9,366,840
8
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
12
355.2
16,091
5,715,523
17,700
6,287,040
9
Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
681.6
17,182
11,711,251
18,900
12,882,240
10
Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
12
440.4
17,182
7,566,953
18,900
8,323,560
11
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
595.2
17,182
10,226,726
18,900
11,249,280
12
Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm
12
1284
17,182
22,061,688
18,900
24,267,600
13
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
12
792
17,182
13,608,144
18,900
14,968,800
14
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
12
912
17,182
15,669,984
18,900
17,236,800
15
Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
12
1368
17,182
23,504,976
18,900
25,855,200
16
Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1536
17,182
26,391,552
18,900
29,030,400
17
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
12
1075.2
18,636
20,037,427
20,500
22,041,600
18
Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm
12
1644
18,636
30,637,584
20,500
33,702,000
19
Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
12
1812
18,636
33,768,432
20,500
37,146,000
20
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
12
1272
18,636
23,704,992
20,500
26,076,000
21
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
12
2220
18,636
41,371,920
20,500
45,510,000
22
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
12
2520
18,636
46,962,720
20,500
51,660,000
23
Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
12
2880
18,636
53,671,680
20,500
59,040,000

Bảng giá Thép I cánh côn

1
Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
12
312
20,909
6,523,608
23,000
7,176,000
2
Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
12
459.6
20,909
9,609,776
23,000
10,570,800
3
Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
12
786
20,909
16,434,474
23,000
18,078,000

Bảng giá Thép hình V,L (SS400, SS540)

1
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
6
8.16
14,182
115,725
15,600
127,296
2
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
6
11.1
14,182
157,420
15,600
173,160
3
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
6
14.52
14,182
205,923
15,600
226,512
4
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
6
18.3
14,182
259,531
15,600
285,480
5
Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm
6
22.62
14,182
320,797
15,600
352,872
6
Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm
6
28.86
14,182
409,293
15,600
450,216
7
Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm
6
34.32
14,182
486,726
15,600
535,392
8
Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm
6
32.28
14,182
457,795
15,600
503,568
9
Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm
6
38.34
14,182
543,738
15,600
598,104
10
Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm
6
44.34
14,182
628,830
15,600
691,704
11
Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm
6
34.8
14,182
493,534
15,600
542,880
12
Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm
6
41.34
14,182
586,284
15,600
644,904
13
Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm
6
47.76
14,182
677,332
15,600
745,056
14
Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm
6
44.16
14,182
626,277
15,600
688,896
15
Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm
6
51.06
14,182
724,133
15,600
796,536
16
Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm
6
57.9
14,182
821,138
15,600
903,240
17
Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm
6
50.1
14,182
710,518
15,600
781,560
18
Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm
6
57.84
14,182
820,287
15,600
902,304
19
Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm
6
65.4
14,182
927,503
15,600
1,020,240
20
Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm
6
73.2
14,182
1,038,122
15,600
1,141,920
21
Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm
6
90.6
14,182
1,284,889
15,600
1,413,360
22
Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm
12
176.4
15,808
2,788,531
17,400
3,069,360
23
Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm
12
219.12
15,808
3,463,849
17,400
3,812,688
24
Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm
12
259.2
15,808
4,097,434
17,400
4,510,080
25
Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm
12
229.2
15,808
3,623,194
17,400
3,988,080
26
Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm
12
355.2
15,808
5,615,002
17,400
6,180,480
27
Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm
12
237
15,808
3,746,496
17,400
4,123,800
28
Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm
12
280.8
15,808
4,438,886
17,400
4,885,920
29
Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm
9
274.8
15,808
4,344,038
17,400
4,781,520
30
Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm
9
327.6
15,808
5,178,701
17,400
5,700,240
31
Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm
12
405.6
15,808
6,411,725
17,400
7,057,440
32
Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm
12
381.6
15,808
6,032,333
17,400
6,639,840
33
Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm
12
472.8
15,808
7,474,022
17,400
8,226,720
34
Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm
12
543.6
15,808
8,593,229
17,400
9,458,640
35
Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm
12
716.4
15,808
11,324,851
17,400
12,465,360
36
Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm
12
888
15,808
14,037,504
17,400
15,451,200

Bảng giá Thép ống đen

1
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
16,545
28,623
18,200
31,486
2
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
16,545
33,752
18,200
37,128
3
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
16,545
31,270
18,200
34,398
4
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
16,545
37,061
18,200
40,768
5
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
16,545
36,399
18,200
40,040
6
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
16,545
43,182
18,200
47,502
7
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
16,000
51,200
17,600
56,320
8
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
16,545
44,341
18,200
48,776
9
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
16,545
52,613
18,200
57,876
10
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
16,000
62,560
17,600
68,816
11
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
14,636
74,058
16,100
81,466
12
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
10,000
29,900
18,200
54,418
13
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
16,545
58,735
18,200
64,610
14
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
16,000
69,920
17,600
76,912
15
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
14,636
83,132
16,100
91,448
16
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
14,636
101,281
16,100
111,412
17
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
16,545
62,871
18,200
69,160
18
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
4.52
16,545
74,783
18,200
82,264
19
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
5.58
16,545
92,321
18,200
101,556
20
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
7.29
16,545
120,613
18,200
132,678
21
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
8.93
16,545
147,747
18,200
162,526
22
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
16,545
90,501
18,200
99,554
23
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
16,000
108,320
17,600
119,152
24
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
14,636
129,968
16,100
142,968
25
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
14,636
159,679
16,100
175,651
26
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
14,636
188,365
16,100
207,207
27
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
14,636
216,027
16,100
237,636
28
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
10,000
48,100
18,200
87,542
29
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
10,000
57,400
18,200
104,468
30
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
16,000
113,600
17,600
124,960
31
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
14,636
136,408
16,100
150,052
32
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
14,636
167,875
16,100
184,667
33
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
14,636
198,171
16,100
217,994
34
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
14,636
210,027
16,100
231,035
35
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
14,636
227,443
16,100
250,194
36
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
16,545
108,370
18,200
119,210
37
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
16,000
129,920
17,600
142,912
38
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
14,636
156,312
16,100
171,948
39
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
14,636
192,756
16,100
212,037
40
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
14,636
228,029
16,100
250,838
41
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
14,636
241,933
16,100
266,133
42
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
14,636
262,277
16,100
288,512
43
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
16,545
113,995
18,200
125,398
44
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
16,000
136,800
17,600
150,480
45
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
14,636
164,655
16,100
181,125
46
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
14,636
203,001
16,100
223,307
47
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
14,636
240,323
16,100
264,362
48
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
14,636
254,959
16,100
280,462
49
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
14,636
276,620
16,100
304,290
50
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.2
10,000
72,000
18,200
131,040
51
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
16,000
144,480
17,600
158,928
52
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
14,636
174,168
16,100
191,590
53
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
14,636
215,003
16,100
236,509
54
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
14,636
254,666
16,100
280,140
55
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
14,636
270,327
16,100
297,367
56
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
14,636
293,305
16,100
322,644
57
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
16,000
165,440
17,600
181,984
58
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
14,636
199,635
16,100
219,604
59
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
14,636
246,909
16,100
271,607
60
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
14,636
293,013
16,100
322,322
61
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
14,636
311,161
16,100
342,286
62
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
14,636
338,092
16,100
371,910
63
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
16,000
175,040
17,600
192,544
64
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
14,636
211,344
16,100
232,484
65
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
14,636
261,545
16,100
287,707
66
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
14,636
310,576
16,100
341,642
67
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
14,636
329,895
16,100
362,894
68
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
14,636
358,582
16,100
394,450
69
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
16,000
207,360
17,600
228,096
70
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
14,636
250,715
16,100
275,793
71
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
14,636
310,722
16,100
341,803
72
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
14,636
369,705
16,100
406,686
73
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
14,636
427,518
16,100
470,281
74
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
14,636
484,305
16,100
532,749
75
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
9,545
157,023
17,600
289,520
76
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
14,636
318,772
16,100
350,658
77
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
14,636
395,757
16,100
435,344
78
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
14,636
471,718
16,100
518,903
79
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
14,636
546,508
16,100
601,174
80
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
14,636
620,274
16,100
682,318
81
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
14,636
692,868
16,100
762,174
82
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
14,636
373,803
16,100
411,194
83
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
14,636
464,547
16,100
511,014
84
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
14,636
554,265
16,100
609,707
85
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
14,636
642,813
16,100
707,112
86
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
14,636
730,336
16,100
803,390
87
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
14,636
816,689
16,100
898,380
88
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
15,000
924,450
16,500
1,016,895
89
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
14,636
459,131
16,100
505,057
90
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
14,636
571,243
16,100
628,383
91
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
14,636
682,184
16,100
750,421
92
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
14,636
792,100
16,100
871,332
93
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
14,636
900,992
16,100
991,116
94
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
14,636
1,008,713
16,100
1,109,612
95
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
15,000
1,143,000
16,500
1,257,300
96
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
14,636
482,988
16,100
531,300
97
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
14,636
600,954
16,100
661,066
98
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
14,636
717,896
16,100
789,705
99
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
14,636
833,813
16,100
917,217
100
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
14,636
948,559
16,100
1,043,441
101
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
14,636
1,062,281
16,100
1,168,538
102
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
15,000
1,204,050
16,500
1,324,455
103
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
14,636
540,507
16,100
594,573
104
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
14,636
672,963
16,100
740,278
105
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
14,636
804,395
16,100
884,856
106
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
14,636
934,655
16,100
1,028,146
107
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
14,636
1,063,744
16,100
1,170,148
108
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
14,636
1,191,809
16,100
1,311,023
109
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
15,000
1,351,650
16,500
1,486,815
110
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
15,000
1,608,750
16,500
1,769,625

Bảng giá Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

1
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 mạ
6
5.484
17,455
95,723
19,200
105,293
2
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 mạ
6
7.704
17,455
134,473
19,200
147,917
3
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 mạ
6
10.722
17,455
187,153
19,200
205,862
4
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 mạ
6
13.56
17,455
236,690
19,200
260,352
5
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 48,1 x 2,5 mạ
6
16.98
17,455
296,386
19,200
326,016
6
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 59,9 x 2,6 mạ
6
22.158
17,455
386,768
19,200
425,434
7
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 75,6 x 2,9 mạ
6
31.368
17,455
547,528
19,200
602,266
8
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 88,3 x 2,9 mạ
6
36.828
17,455
642,833
19,200
707,098
9
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 113,5 x 3,2 mạ
6
52.578
17,455
917,749
19,200
1,009,498
10
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 219,1 x 4,78 mạ
6
151.56
17,455
2,645,480
19,200
2,909,952

Bảng giá Thép ống hàn đen, thép ống đúc

1
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
6
80.47
15,000
1,207,050
16,500
1,327,755
2
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
6
96.54
15,000
1,448,100
16,500
1,592,910
3
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
6
111.66
15,000
1,674,900
16,500
1,842,390
4
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
6
130.62
15,000
1,959,300
16,500
2,155,230
5
Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn
6
96.24
15,273
1,469,874
16,800
1,616,832
6
Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn
6
115.62
15,273
1,765,864
16,800
1,942,416
7
Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn
6
133.86
15,273
2,044,444
16,800
2,248,848
8
Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn
6
152.16
15,273
2,323,940
16,800
2,556,288
9
Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn
6
126.06
15,273
1,925,314
16,800
2,117,808
10
Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn
6
151.58
15,273
2,315,081
16,800
2,546,544
11
Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn
6
163.34
15,273
2,494,692
16,800
2,744,112
12
Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn
6
199.89
15,273
3,052,920
16,800
3,358,152
13
Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn
6
250.53
15,273
3,826,345
16,800
4,208,904
14
Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn
6
235.49
15,273
3,596,639
16,800
3,956,232
15
Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn
6
299.38
15,273
4,572,431
16,800
5,029,584
16
Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn
6
327.6
15,545
5,092,542
17,100
5,601,960
17
Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn
6
367.5
15,545
5,712,788
17,100
6,284,250
18
Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn
6
410.74
15,545
6,384,953
17,100
7,023,654
19
Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn
6
471.1
15,545
7,323,250
17,100
8,055,810
20
Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn
6
617.88
15,545
9,604,945
17,100
10,565,748
21
Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn
6
799.78
15,545
12,432,580
17,100
13,676,238
22
Thép ống đúc F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc
6
0
00
00
00
00
23
Thép ống đúc F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc
6
0
00
00
00
00
24
Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20
12
293.33
16,909
4,959,917
18,600
5,455,938
25
Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20
12
338.05
16,909
5,716,087
18,600
6,287,730
26
Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20
6
107.04
16,909
1,809,939
18,600
1,990,944
27
Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20
6
95.88
16,909
1,621,235
18,600
1,783,368
28
Thép ống đúc F219,1 x 8,0 ống đúc C20
12
499.5
16,909
8,446,046
18,600
9,290,700
29
Thép ống đúc F219,1 x 12,0 ống đúc C20
12
735.06
16,909
12,429,130
18,600
13,672,116
30
Thép ống đúc F273,1 x 8,0 ống đúc C20
11.8
616.93
16,909
10,431,669
18,600
11,474,898
31
Thép ống đúc F323 x 10,0 ống đúc C20
11.8
910.84
16,909
15,401,394
18,600
16,941,624
32
Thép ống đúc F508 x 8,0
6
591.84
16,909
10,007,423
18,600
11,008,224
33
Thép ống đúc F508 x 10,0
6
736.84
16,909
12,459,228
18,600
13,705,224

Bảng giá Thép hộp mạ

1
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
6
3.45
14,818
51,122
16,300
56,235
2
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
6
4.2
14,818
62,236
16,300
68,460
3
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
6
4.83
14,818
71,571
16,300
78,729
4
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
6
2.03
14,818
30,081
16,300
33,089
5
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2
6
2.39
14,818
35,415
16,300
38,957
6
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0
6
3.92
14,818
58,087
16,300
63,896
7
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2
6
4.65
14,818
68,904
16,300
75,795
8
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4
6
5.36
14,818
79,424
16,300
87,368
9
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8
6
6.73
14,818
99,725
16,300
109,699
10
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0
6
3.54
14,818
52,456
16,300
57,702
11
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2
6
4.08
14,818
60,457
16,300
66,504
12
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4
6
4.7
14,818
69,645
16,300
76,610
13
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0
6
2.41
14,818
35,711
16,300
39,283
14
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2
6
2.84
14,818
42,083
16,300
46,292
15
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4
6
3.25
14,818
48,159
16,300
52,975
16
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0
6
2.79
14,818
41,342
16,300
45,477
17
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2
6
3.29
14,818
48,751
16,300
53,627
18
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2
6
4.76
14,818
70,534
16,300
77,588
19
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4
6
5.49
14,818
81,351
16,300
89,487
20
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0
6
3.54
14,818
52,456
16,300
57,702
21
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2
6
4.2
14,818
62,236
16,300
68,460
22
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4
6
4.83
14,818
71,571
16,300
78,729
23
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0
6
5.43
14,818
80,462
16,300
88,509
24
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2
6
6.46
14,818
95,724
16,300
105,298
25
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4
6
7.47
14,818
110,690
16,300
121,761
26
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0
6
4.48
14,818
66,385
16,300
73,024
27
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2
6
5.33
14,818
78,980
16,300
86,879
28
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4
6
6.15
14,818
91,131
16,300
100,245
29
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0
6
6.84
14,818
101,355
16,300
111,492
30
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4
6
9.45
14,818
140,030
16,300
154,035
31
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8
6
11.98
14,818
177,520
16,300
195,274
32
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0
6
5.43
14,818
80,462
16,300
88,509
33
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2
6
6.46
14,818
95,724
16,300
105,298
34
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4
6
7.47
14,818
110,690
16,300
121,761
35
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0
6
8.25
14,818
122,249
16,300
134,475
36
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2
6
9.85
14,818
145,957
16,300
160,555
37
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4
6
11.43
14,818
169,370
16,300
186,309
38
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8
6
14.53
14,818
215,306
16,300
236,839
39
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0
6
7.31
14,818
108,320
16,300
119,153
40
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2
6
8.72
14,818
129,213
16,300
142,136
41
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4
6
10.11
14,818
149,810
16,300
164,793
42
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8
6
12.83
14,818
190,115
16,300
209,129
43
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4
6
15.38
14,818
227,901
16,300
250,694
44
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8
6
19.61
14,818
290,581
16,300
319,643
45
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0
6
21.7
14,818
321,551
16,300
353,710
46
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4
6
12.74
14,818
188,781
16,300
207,662
47
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8
6
16.22
14,818
240,348
16,300
264,386
48
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0
6
17.94
14,818
265,835
16,300
292,422
49
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4
6
15.38
14,818
227,901
16,300
250,694
50
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8
6
19.61
14,818
290,581
16,300
319,643
51
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0
6
21.7
14,818
321,551
16,300
353,710

Bảng giá Thép hộp đen

1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
3
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
6
5.4
16,000
86,400
17,600
95,040
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
16,545
33,586
18,200
36,946
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
16,545
39,543
18,200
43,498
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
16,545
57,080
18,200
62,790
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
16,545
67,504
18,200
74,256
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
16,000
80,000
17,600
88,000
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
16,545
64,856
18,200
71,344
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
16,545
76,934
18,200
84,630
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
16,000
91,360
17,600
100,496
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
14,636
108,160
16,100
118,979
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
16,545
39,873
18,200
43,862
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
16,545
46,988
18,200
51,688
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
16,000
55,200
17,600
60,720
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
16,545
46,161
18,200
50,778
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
16,545
54,433
18,200
59,878
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
16,000
82,240
17,600
90,464
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
14,636
97,037
16,100
106,743
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
16,545
66,345
18,200
72,982
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
16,545
78,754
18,200
86,632
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
16,000
93,600
17,600
102,960
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
14,636
110,795
16,100
121,877
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
16,545
74,122
18,200
81,536
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
16,545
88,185
18,200
97,006
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
16,000
104,960
17,600
115,456
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
14,636
124,699
16,100
137,172
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
14,636
152,214
16,100
167,440
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
14,636
186,170
16,100
204,792
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
16,545
113,168
18,200
124,488
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
16,545
134,842
18,200
148,330
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
16,000
161,440
17,600
177,584
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
14,636
193,634
16,100
213,003
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
14,636
237,835
16,100
261,625
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
16,545
136,496
18,200
150,150
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
16,545
162,968
18,200
179,270
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
16,000
195,360
17,600
214,896
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
14,636
234,908
16,100
258,405
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
14,636
289,500
16,100
318,458
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
14,636
342,482
16,100
376,740
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
16,545
120,944
18,200
133,042
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
16,545
144,272
18,200
158,704
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.08
16,000
161,280
17,600
177,408
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
14,636
207,392
16,100
228,137
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
14,636
255,105
16,100
280,623
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
14,636
301,063
16,100
331,177
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
16,545
152,049
18,200
167,258
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
16,545
181,664
18,200
199,836
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
16,000
217,920
17,600
239,712
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
14,636
262,570
16,100
288,834
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
14,636
324,041
16,100
356,454
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
14,636
383,902
16,100
422,303
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
66
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
19.27
16,000
308,320
17,600
339,152
67
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
25.47
14,636
372,779
16,100
410,067
68
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
31.56
14,636
461,912
16,100
508,116
69
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
37.53
14,636
549,289
16,100
604,233
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
14,636
682,769
16,100
751,065
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
14,636
773,659
16,100
851,046
77
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
78
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
79
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
80
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
81
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
82
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
83
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
84
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
85
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
14,636
523,676
16,100
576,058
86
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
14,636
668,719
16,100
735,609
87
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
14,636
797,516
16,100
877,289
88
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
14,636
924,117
16,100
1,016,554
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
14,636
1,049,401
16,100
1,154,370
90
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
14,636
676,183
16,100
743,820
91
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
14,636
840,985
16,100
925,106
92
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
14,636
1,004,322
16,100
1,104,782
93
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
14,636
1,165,904
16,100
1,282,526
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
14,636
1,325,729
16,100
1,458,338
95
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
96
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
97
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
98
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662
100
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
101
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
102
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
103
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662

Bảng giá Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..

1
Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm
0
7.85
16,364
128,457
18,000
141,300
2
Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm
0
14.72
16,364
240,878
18,000
264,960
3
Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm
0
19.63
16,364
321,225
18,000
353,340
4
Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm
0
24.53
16,364
401,409
18,000
441,540
5
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
14,091
414,698
15,500
456,165
6
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
14,091
414,698
15,500
456,165
7
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm
0
36.79
14,091
518,408
15,500
570,245
8
Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm
0
49.06
14,091
691,304
15,500
760,430
9
Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm
0
61.43
14,091
865,610
15,500
952,165
10
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
0
211.95
12,727
2,697,488
14,000
2,967,300
11
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
0
282.6
12,727
3,596,650
14,000
3,956,400
12
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
0
353.25
12,727
4,495,813
14,000
4,945,500
13
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
0
423.9
12,727
5,394,975
14,000
5,934,600
14
Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm
0
565.2
12,727
7,193,300
14,000
7,912,800
15
Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm
0
706.5
12,727
8,991,626
14,000
9,891,000
16
Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm
0
847.8
12,727
10,789,951
14,000
11,869,200
17
Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm
0
989.1
13,364
13,218,332
14,700
14,539,770
18
Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm
0
1130.4
13,364
15,106,666
14,700
16,616,880
19
Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm
0
1695.6
13,727
23,275,501
15,100
25,603,560
20
Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm
0
1884
13,727
25,861,668
15,100
28,448,400
21
Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm
0
2355
13,727
32,327,085
15,100
35,560,500
22
Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm
0
2637.6
13,727
36,206,335
15,100
39,827,760
23
Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm
0
2826
13,727
38,792,502
15,100
42,672,600
24
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm
0
3297
13,727
45,257,919
15,100
49,784,700
25
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
0
3768
13,727
51,723,336
15,100
56,896,800
26
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm
0
4710
13,727
64,654,170
15,100
71,121,000

Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....

1
Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
6
282.6
13,636
3,853,534
15,000
4,239,000
2
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
6
353.25
13,636
4,816,917
15,000
5,298,750
3
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
6
508.68
13,636
6,936,360
15,000
7,630,200
4
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm
6
678.24
13,636
9,248,481
15,000
10,173,600
5
Thép tấm Q355B 10x1500x6000mm
6
847.8
13,636
11,560,601
15,000
12,717,000
6
Thép tấm Q355B 12x1500x6000mm
6
1017.36
13,636
13,872,721
15,000
15,260,400
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
6
1318.8
14,000
18,463,200
15,400
20,309,520
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
6
1570.2
14,000
21,982,800
15,400
24,181,080
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
6
1695.6
14,000
23,738,400
15,400
26,112,240
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
6
1884
14,000
26,376,000
15,400
29,013,600
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
6
2072.4
14,000
29,013,600
15,400
31,914,960
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
6
2355
14,000
32,970,000
15,400
36,267,000
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
6
2637.6
14,000
36,926,400
15,400
40,619,040
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
6
2826
14,000
39,564,000
15,400
43,520,400
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
6
3014.4
14,000
42,201,600
15,400
46,421,760
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
6
3391.2
14,000
47,476,800
15,400
52,224,480
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
6
3768
14,000
52,752,000
15,400
58,027,200
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
6
4710
14,000
65,940,000
15,400
72,534,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
6
5652
14,000
79,128,000
15,400
87,040,800

Bảng giá Thép tấm 65MN

1
Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm
6
362.67
26,364
9,561,432
29,000
10,517,430
2
Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm
6
356.07
26,364
9,387,429
29,000
10,326,030
3
Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm
6
507.73
26,364
13,385,794
29,000
14,724,170
4
Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm
6
580.27
26,364
15,298,238
29,000
16,827,830

Bảng giá Thép tấm S45C, S50C

1
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
6
353.25
18,182
6,422,792
20,000
7,065,000
2
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
6
423.9
18,182
7,707,350
20,000
8,478,000
3
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
6
3532.5
18,182
64,227,915
20,000
70,650,000
4
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
6
9420
18,182
171,274,440
20,000
188,400,000

Bảng giá Thép tấm chống trượt

1
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
0
239.4
13,545
3,242,673
14,900
3,567,060
2
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
0
309.6
13,545
4,193,532
14,900
4,613,040
3
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
0
380.7
13,545
5,156,582
14,900
5,672,430
4
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
0
450.9
13,545
6,107,441
14,900
6,718,410
5
Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm
0
592.2
13,545
8,021,349
14,900
8,823,780
6
Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm
0
733.5
13,545
9,935,258
14,900
10,929,150

Bảng giá Thép ray GRADE Q235

1
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
6
67.2
15,455
1,038,576
17,000
1,142,400
2
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
8
121.6
15,455
1,879,328
17,000
2,067,200
3
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
8
144.48
15,455
2,232,938
17,000
2,456,160
4
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
10
195.7
15,455
3,024,544
17,000
3,326,900
5
Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm
10
301
15,455
4,651,955
17,000
5,117,000
6
Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm
12.5
484.13
15,455
7,482,229
17,000
8,230,210
7
Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm
12.5
558.12
15,455
8,625,745
17,000
9,488,040
8
Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm
12
633.6
15,455
9,792,288
17,000
10,771,200
9
Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm
12
764.28
15,455
11,811,947
17,000
12,992,760

Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...

1
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
2
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
3
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
4
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
5
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
6
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
7
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
8
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
9
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
10
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
11
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
12
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm
6
46.5
14,636
680,574
16,100
748,650
13
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm
6
48.5
14,636
709,846
16,100
780,850
14
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm
6
60
14,636
878,160
16,100
966,000
15
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm
6
62
14,636
907,432
16,100
998,200
16
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm
6
76.5
14,636
1,119,654
16,100
1,231,650
17
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm
6
92.4
14,636
1,352,366
16,100
1,487,640
18
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm
6
113
14,636
1,653,868
16,100
1,819,300
19
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm
6
135.5
14,636
1,983,178
16,100
2,181,550
20
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm
6
157
14,636
2,297,852
16,100
2,527,700
21
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm
6
183
14,636
2,678,388
16,100
2,946,300
22
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm
6
211.01
14,636
3,088,342
16,100
3,397,261
23
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm
6
237.8
14,636
3,480,441
16,100
3,828,580
24
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm
6
273
14,636
3,995,628
16,100
4,395,300
25
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm
6
297.6
14,636
4,355,674
16,100
4,791,360
26
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm
6
375
14,909
5,590,875
16,400
6,150,000
27
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm
6
450.01
14,909
6,709,199
16,400
7,380,164
28
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm
6
525.6
14,909
7,836,170
16,400
8,619,840
29
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm
6
637
14,909
9,497,033
16,400
10,446,800
30
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm
6
725
14,909
10,809,025
16,400
11,890,000
31
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm
6
832.32
14,909
12,409,059
16,400
13,650,048
32
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm
6
946.98
14,909
14,118,525
16,400
15,530,472

Bảng giá Thép lưới kéo dãn

1
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000
0
27.45
17,182
471,646
18,900
518,805
2
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000
0
36.6
17,182
628,861
18,900
691,740
3
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
0
45.78
17,182
786,592
18,900
865,242
4
Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000
0
54.93
17,182
943,807
18,900
1,038,177
  • Công Ty Cổ Phần Kim Khí và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép áp dụng từ 08/2024. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng giá thép trên website: www.thephinhjsc.com.vn

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn