thép hình
thép hình

Bảng giá thép hình

Áp dụng từ: 12/06/2025
Tel:0243 655 6430
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027

Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 15,864 124,532 17,450 136,983
2 Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 15,864 233,518 17,450 256,864
3 Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 15,864 311,410 17,450 342,544
4 Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 15,864 389,144 17,450 428,049
5 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 13,591 399,983 14,950 439,979
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 13,591 500,013 14,950 550,011
8 Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 13,591 666,774 14,950 733,447
9 Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 13,591 834,895 14,950 918,379
10 Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 12,227 2,591,513 13,450 2,850,728
11 Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 12,227 3,455,350 13,450 3,800,970
12 Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 12,227 4,319,188 13,450 4,751,213
13 Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 12,227 5,183,025 13,450 5,701,455
14 Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 12,227 6,910,700 13,450 7,601,940
15 Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 12,227 8,638,376 13,450 9,502,425
16 Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 12,227 10,366,051 13,450 11,402,910
17 Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 12,864 12,723,782 14,150 13,995,765
18 Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 12,864 14,541,466 14,150 15,995,160
19 Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 13,227 22,427,701 14,550 24,670,980
20 Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 13,227 24,919,668 14,550 27,412,200
21 Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 13,227 31,149,585 14,550 34,265,250
22 Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 13,227 34,887,535 14,550 38,377,080
23 Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 13,227 37,379,502 14,550 41,118,300
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 13,227 43,609,419 14,550 47,971,350
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 13,227 49,839,336 14,550 54,824,400
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 13,227 62,299,170 14,550 68,530,500

Bảng giá Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm 6 282.6 13,136 3,712,234 14,450 4,083,570
2 Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm 6 353.25 13,136 4,640,292 14,450 5,104,463
3 Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm 6 508.68 13,136 6,682,020 14,450 7,350,426
4 Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm 6 678.24 13,136 8,909,361 14,450 9,800,568
5 Thép tấm Q355B 10x1500x6000mm 6 847.8 13,136 11,136,701 14,450 12,250,710
6 Thép tấm Q355B 12x1500x6000mm 6 1017.36 13,136 13,364,041 14,450 14,700,852
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm 6 1318.8 13,500 17,803,800 14,850 19,584,180
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm 6 1507.2 13,500 20,347,200 14,850 22,381,920
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm 6 1695.6 13,500 22,890,600 14,850 25,179,660
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm 6 1884 13,500 25,434,000 14,850 27,977,400
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm 6 2072.4 13,500 27,977,400 14,850 30,775,140
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm 6 2355 13,500 31,792,500 14,850 34,971,750
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm 6 2637.6 13,500 35,607,600 14,850 39,168,360
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm 6 2826 13,500 38,151,000 14,850 41,966,100
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm 6 3014.4 13,500 40,694,400 14,850 44,763,840
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm 6 3391.2 13,500 45,781,200 14,850 50,359,320
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm 6 3768 13,500 50,868,000 14,850 55,954,800
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm 6 4710 13,500 63,585,000 14,850 69,943,500
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm 6 5652 13,500 76,302,000 14,850 83,932,200

Bảng giá Thép tấm 65MN

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm 6 362.67 25,864 9,380,097 28,450 10,317,962
2 Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm 6 356.07 25,864 9,209,394 28,450 10,130,192
3 Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm 6 507.73 25,864 13,131,929 28,450 14,444,919
4 Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm 6 580.27 25,864 15,008,103 28,450 16,508,682

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm 6 353.25 17,682 6,246,167 19,450 6,870,713
2 Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
3 Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
4 Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00

Bảng giá Thép tấm chống trượt

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm 0 239.4 14,091 3,373,385 15,500 3,710,700
2 Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm 0 309.6 12,864 3,982,694 14,150 4,380,840
3 Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm 0 380.7 12,864 4,897,325 14,150 5,386,905
4 Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm 0 450.9 12,864 5,800,378 14,150 6,380,235
5 Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm 0 592.2 12,864 7,618,061 14,150 8,379,630
6 Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm 0 733.5 12,864 9,435,744 14,150 10,379,025

Bảng giá Thép hình H

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm 12 206.4 16,500 3,405,600 18,150 3,746,160
2 Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm 12 285.6 16,500 4,712,400 18,150 5,183,640
3 Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm 12 378 16,500 6,237,000 18,150 6,860,700
4 Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm 12 484.8 16,500 7,999,200 18,150 8,799,120
5 Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 598.8 16,500 9,880,200 18,150 10,868,220
6 Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 868.8 16,500 14,335,200 18,150 15,768,720
7 Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm 12 1128 16,500 18,612,000 18,150 20,473,200
8 Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 956.4 16,500 15,780,600 18,150 17,358,660
9 Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm 12 1644 13,228 21,746,832 14,550 23,920,200
10 Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm 12 2064 13,228 27,302,592 14,550 30,031,200
11 Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1488 13,228 19,683,264 14,550 21,650,400

Bảng giá Thép hình U

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình U50 x 6000mm 6 29 15,227 441,583 16,750 485,750
2 Thép hình U65 x 6000mm 6 35.4 14,773 522,964 16,250 575,250
3 Thép hình U80 x 40 x 6000mm 6 42.3 13,409 567,201 14,750 623,925
4 Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 13,409 690,564 14,750 759,625
5 Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 13,409 836,722 14,750 920,400
6 Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 13,409 2,156,167 14,750 2,371,800
7 Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 14,136 1,043,237 15,550 1,147,590
8 Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 14,136 3,155,155 15,550 3,470,760
9 Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 14,136 1,204,387 15,550 1,324,860
10 Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm 12 208.8 14,136 2,951,597 15,550 3,246,840
11 Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 14,136 3,121,229 15,550 3,433,440
12 Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 14,136 4,664,880 15,550 5,131,500
13 Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 16,500 6,831,000 18,150 7,514,100
14 Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12000mm 12 708 16,500 11,682,000 18,150 12,850,200
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000mm 12 576 16,500 9,504,000 18,150 10,454,400
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000mm 12 913.2 16,500 15,067,800 18,150 16,574,580

Bảng giá Thép hình I

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm 6 56.8 14,318 813,262 15,750 894,600
2 Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm 6 69 14,318 987,942 15,750 1,086,750
3 Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm 12 253.2 14,318 3,625,318 15,750 3,987,900
4 Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm 12 168 14,318 2,405,424 15,750 2,646,000
5 Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm 12 367.2 16,500 6,058,800 18,150 6,664,680
6 Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm 12 255.6 15,227 3,892,021 16,750 4,281,300
7 Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 529.2 15,227 8,058,128 16,750 8,864,100
8 Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm 12 355.2 15,227 5,408,630 16,750 5,949,600
9 Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 681.6 16,500 11,246,400 18,150 12,371,040
10 Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm 12 440.4 16,500 7,266,600 18,150 7,993,260
11 Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 595.2 16,500 9,820,800 18,150 10,802,880
12 Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm 12 1284 16,500 21,186,000 18,150 23,304,600
13 Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm 12 792 16,500 13,068,000 18,150 14,374,800
14 Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm 12 912 16,500 15,048,000 18,150 16,552,800
15 Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm 12 1368 16,500 22,572,000 18,150 24,829,200
16 Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1536 16,500 25,344,000 18,150 27,878,400
17 Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm 12 1075.2 17,591 18,913,843 19,350 20,805,120
18 Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm 12 1644 17,591 28,919,604 19,350 31,811,400
19 Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm 12 1812 17,591 31,874,892 19,350 35,062,200
20 Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm 12 1272 17,591 22,375,752 19,350 24,613,200
21 Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm 12 2220 17,591 39,052,020 19,350 42,957,000
22 Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm 12 2520 17,591 44,329,320 19,350 48,762,000
23 Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm 12 2880 17,591 50,662,080 19,350 55,728,000

Bảng giá Thép I cánh côn

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 20,409 6,367,608 22,450 7,004,400
2 Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 20,409 9,379,976 22,450 10,318,020
3 Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 20,409 16,041,474 22,450 17,645,700

Bảng giá Thép hình V,L (SS400, SS540)

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm 6 8.16 13,682 111,645 15,050 122,808
2 Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm 6 11.1 13,682 151,870 15,050 167,055
3 Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm 6 14.52 13,682 198,663 15,050 218,526
4 Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm 6 18.3 13,682 250,381 15,050 275,415
5 Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm 6 22.62 13,682 309,487 15,050 340,431
6 Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm 6 28.86 13,682 394,863 15,050 434,343
7 Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm 6 34.32 13,682 469,566 15,050 516,516
8 Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm 6 32.28 13,682 441,655 15,050 485,814
9 Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm 6 38.34 13,682 524,568 15,050 577,017
10 Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm 6 44.34 13,682 606,660 15,050 667,317
11 Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm 6 34.56 13,682 472,850 15,050 520,128
12 Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm 6 41.34 13,682 565,614 15,050 622,167
13 Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm 6 47.76 13,682 653,452 15,050 718,788
14 Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm 6 44.16 13,682 604,197 15,050 664,608
15 Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm 6 51.06 13,682 698,603 15,050 768,453
16 Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm 6 57.9 13,682 792,188 15,050 871,395
17 Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm 6 49.98 13,682 683,826 15,050 752,199
18 Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm 6 57.84 13,682 791,367 15,050 870,492
19 Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm 6 65.4 13,682 894,803 15,050 984,270
20 Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm 6 73.2 13,682 1,001,522 15,050 1,101,660
21 Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm 6 90.6 13,682 1,239,589 15,050 1,363,530
22 Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm 12 176.4 15,308 2,700,331 16,839 2,970,400
23 Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm 12 219.12 15,308 3,354,289 16,839 3,689,762
24 Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm 12 259.2 15,308 3,967,834 16,839 4,364,669
25 Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm 12 229.2 15,308 3,508,594 16,839 3,859,499
26 Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm 12 355.2 15,308 5,437,402 16,839 5,981,213
27 Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm 12 237 15,308 3,627,996 16,839 3,990,843
28 Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm 12 280.8 15,308 4,298,486 16,839 4,728,391
29 Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm 9 274.8 15,308 4,206,638 16,839 4,627,357
30 Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm 9 327.6 15,308 5,014,901 16,839 5,516,456
31 Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm 12 405.6 15,308 6,208,925 16,839 6,829,898
32 Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm 12 381.6 15,308 5,841,533 16,839 6,425,762
33 Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm 12 472.8 15,308 7,237,622 16,839 7,961,479
34 Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm 12 543.6 15,308 8,321,429 16,839 9,153,680
35 Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm 12 716.4 15,308 10,966,651 16,839 12,063,460
36 Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm 12 888 15,308 13,593,504 16,839 14,953,032

Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm 6 7.8 14,136 110,261 15,550 121,290
2 Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm 6 10.8 14,136 152,669 15,550 167,940
3 Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm 6 13.5 14,136 190,836 15,550 209,925
4 Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm 6 16.2 14,136 229,003 15,550 251,910
5 Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm 6 18.8 14,136 265,757 15,550 292,340
6 Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm 6 22.5 14,136 318,060 15,550 349,875
7 Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm 6 25.4 14,136 359,054 15,550 394,970
8 Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm 6 26.8 14,136 378,845 15,550 416,740
9 Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm 6 31.6 14,136 446,698 15,550 491,380
10 Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm 6 36.7 14,136 518,791 15,550 570,685
11 Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm 6 39.8 14,136 562,613 15,550 618,890
12 Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm 6 47.7 14,136 674,287 15,550 741,735
13 Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm 6 48 14,136 678,528 15,550 746,400
14 Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm 6 64.2 14,136 907,531 15,550 998,310
15 Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm 6 65.3 14,136 923,081 15,550 1,015,415
16 Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm 6 77.6 14,136 1,096,954 15,550 1,206,680
17 Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm 6 95.5 14,136 1,349,988 15,550 1,485,025
18 Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm 6 120.7 14,136 1,706,215 15,550 1,876,885
19 Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm 6 137.5 14,136 1,943,700 15,550 2,138,125
20 Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm 6 163 14,136 2,304,168 15,550 2,534,650
21 Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm 6 192.7 14,136 2,724,007 15,550 2,996,485
22 Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm 6 212.8 14,136 3,008,141 15,550 3,309,040
23 Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm 6 242.8 14,136 3,432,221 15,550 3,775,540
24 Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm 6 274.9 14,136 3,885,986 15,550 4,274,695
25 Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm 6 309.4 14,136 4,373,678 15,550 4,811,170
26 Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm 6 346.5 14,136 4,898,124 15,550 5,388,075
27 Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm 6 456.9 14,136 6,458,738 15,550 7,104,795
28 Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm 6 545.6 14,136 7,712,602 15,550 8,484,080
29 Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm 6 640.6 14,136 9,055,522 15,550 9,961,330
30 Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm 6 742.6 14,136 10,497,394 15,550 11,547,430
31 Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm 6 852.5 14,136 12,050,940 15,550 13,256,375
32 Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm 6 947.7 14,136 13,396,687 15,550 14,736,735

Bảng giá Thép ray Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm 6 67.2 14,955 1,004,976 16,451 1,105,507
2 Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm 8 121.6 14,955 1,818,528 16,451 2,000,442
3 Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm 8 144.48 14,955 2,160,698 16,451 2,376,840
4 Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm 10 195.7 14,955 2,926,694 16,451 3,219,461
5 Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm 10 301 14,955 4,501,455 16,451 4,951,751
6 Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm 12.5 484.13 14,955 7,240,164 16,451 7,964,423
7 Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm 12.5 558.12 14,955 8,346,685 16,451 9,181,632
8 Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm 12 633.6 14,955 9,475,488 16,451 10,423,354
9 Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm 12 764.28 14,955 11,429,807 16,451 12,573,170

Bảng giá Thép lưới kéo dãn

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000 0 27.45 16,682 457,921 18,350 503,708
2 Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000 0 36.6 16,682 610,561 18,350 671,610
3 Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000 0 45.78 16,682 763,702 18,350 840,063
4 Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000 0 54.93 16,682 916,342 18,350 1,007,966

Bảng giá Thép ống đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 16,045 27,758 17,650 30,535
2 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 16,045 32,732 17,650 36,006
3 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 16,045 30,325 17,650 33,359
4 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 16,045 35,941 17,650 39,536
5 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 16,045 35,299 17,650 38,830
6 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 16,045 41,877 17,650 46,067
7 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 15,500 49,600 17,050 54,560
8 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 16,045 43,001 17,650 47,302
9 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 16,045 51,023 17,650 56,127
10 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 15,500 60,605 17,050 66,666
11 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 14,136 71,528 15,550 78,683
12 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 16,045 47,975 17,650 52,774
13 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 16,045 56,960 17,650 62,658
14 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 15,500 67,735 17,050 74,509
15 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 14,136 80,292 15,550 88,324
16 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 14,136 97,821 15,550 107,606
17 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 16,045 60,971 17,650 67,070
18 Thép ống đen F26,65 x 1,2 6 4.52 16,045 72,523 17,650 79,778
19 Thép ống đen F26,65 x 1,5 6 5.58 16,045 89,531 17,650 98,487
20 Thép ống đen F26,65 x 2,0 6 7.29 14,136 103,051 15,550 113,360
21 Thép ống đen F26,65 x 2,5 6 8.93 14,136 126,234 15,550 138,862
22 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 16,045 87,766 17,650 96,546
23 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 15,500 104,935 17,050 115,429
24 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 14,136 125,528 15,550 138,084
25 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 14,636 159,679 16,100 175,651
26 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 14,136 181,930 15,550 200,129
27 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 14,136 208,647 15,550 229,518
28 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 16,045 77,176 17,650 84,897
29 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 16,045 92,098 17,650 101,311
30 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 15,500 110,050 17,050 121,055
31 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 14,136 131,748 15,550 144,926
32 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 14,136 162,140 15,550 178,359
33 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 14,136 191,401 15,550 210,547
34 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 14,136 202,852 15,550 223,143
35 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 14,136 219,673 15,550 241,647
36 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 16,045 105,095 17,650 115,608
37 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 15,500 125,860 17,050 138,446
38 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 14,136 150,972 15,550 166,074
39 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 14,136 186,171 15,550 204,794
40 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 14,136 220,239 15,550 242,269
41 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 14,136 233,668 15,550 257,042
42 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 14,136 253,317 15,550 278,656
43 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 16,045 110,550 17,650 121,609
44 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 15,500 132,525 17,050 145,778
45 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 14,136 159,030 15,550 174,938
46 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 14,136 196,066 15,550 215,679
47 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 14,136 232,113 15,550 255,331
48 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 14,136 246,249 15,550 270,881
49 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 14,136 267,170 15,550 293,895
50 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.28 16,045 116,808 17,650 128,492
51 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 15,500 139,965 17,050 153,962
52 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 14,136 168,218 15,550 185,045
53 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 14,136 207,658 15,550 228,430
54 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 14,136 245,966 15,550 270,570
55 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 14,136 261,092 15,550 287,209
56 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 14,136 283,285 15,550 311,622
57 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 15,500 160,270 17,050 176,297
58 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 14,136 192,815 15,550 212,102
59 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 14,136 238,474 15,550 262,329
60 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 14,136 283,003 15,550 311,311
61 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 14,136 300,531 15,550 330,593
62 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 14,136 326,542 15,550 359,205
63 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 15,500 169,570 17,050 186,527
64 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 14,136 204,124 15,550 224,542
65 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 14,136 252,610 15,550 277,879
66 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 14,136 299,966 15,550 329,971
67 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 14,136 318,625 15,550 350,497
68 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 14,136 346,332 15,550 380,975
69 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 15,500 200,880 17,050 220,968
70 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 14,136 242,150 15,550 266,372
71 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 14,136 300,107 15,550 330,127
72 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 14,136 357,075 15,550 392,793
73 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 14,136 412,913 15,550 454,216
74 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 14,136 467,760 15,550 514,550
75 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 14,136 232,537 15,550 255,798
76 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 14,136 307,882 15,550 338,679
77 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 14,136 382,237 15,550 420,472
78 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 14,136 455,603 15,550 501,177
79 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 14,136 527,838 15,550 580,637
80 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 14,136 599,084 15,550 659,009
81 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 14,136 669,198 15,550 736,137
82 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 14,136 361,033 15,550 397,147
83 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 14,136 448,677 15,550 493,557
84 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 14,136 535,330 15,550 588,879
85 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 14,136 620,853 15,550 682,956
86 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 14,136 705,386 15,550 775,945
87 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 14,136 788,789 15,550 867,690
88 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 14,500 893,635 15,950 982,999
89 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 14,136 443,446 15,550 487,804
90 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 14,136 551,728 15,550 606,917
91 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 14,136 658,879 15,550 724,786
92 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 14,136 765,040 15,550 841,566
93 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 14,136 870,212 15,550 957,258
94 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 14,136 974,253 15,550 1,071,706
95 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 14,500 1,104,900 15,950 1,215,390
96 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 14,136 466,488 15,550 513,150
97 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 14,136 580,424 15,550 638,483
98 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 14,136 693,371 15,550 762,728
99 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 14,136 805,328 15,550 885,884
100 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 14,136 916,154 15,550 1,007,796
101 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 14,136 1,025,991 15,550 1,128,619
102 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 14,500 1,163,915 15,950 1,280,307
103 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 14,136 522,042 15,550 574,262
104 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 14,136 649,973 15,550 714,989
105 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 14,136 776,915 15,550 854,628
106 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 14,136 902,725 15,550 993,023
107 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 14,136 1,027,404 15,550 1,130,174
108 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 14,136 1,151,094 15,550 1,266,237
109 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 14,500 1,306,595 15,950 1,437,255
110 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 14,500 1,555,125 15,950 1,710,638

Bảng giá Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 mạ 6 5.484 16,955 92,981 18,651 102,282
2 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 mạ 6 7.704 16,955 130,621 18,651 143,687
3 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 mạ 6 10.722 16,955 181,792 18,651 199,976
4 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 mạ 6 13.56 16,955 229,910 18,651 252,908
5 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 48,1 x 2,5 mạ 6 16.98 16,955 287,896 18,651 316,694
6 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 59,9 x 2,6 mạ 6 22.158 16,955 375,689 18,651 413,269
7 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 75,6 x 2,9 mạ 6 31.368 16,955 531,844 18,651 585,045
8 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 88,3 x 2,9 mạ 6 36.828 16,955 624,419 18,651 686,879
9 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 113,5 x 3,2 mạ 6 52.578 16,955 891,460 18,651 980,632
10 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 219,1 x 4,78 mạ 6 151.56 16,955 2,569,700 18,651 2,826,746

Bảng giá Thép ống hàn đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn 6 80.47 14,500 1,166,815 15,950 1,283,497
2 Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn 6 96.54 14,500 1,399,830 15,950 1,539,813
3 Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn 6 111.66 14,500 1,619,070 15,950 1,780,977
4 Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn 6 130.62 14,500 1,893,990 15,950 2,083,389
5 Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn 6 96.24 14,773 1,421,754 16,800 1,616,832
6 Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn 6 115.62 14,773 1,708,054 16,800 1,942,416
7 Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn 6 133.86 14,773 1,977,514 16,800 2,248,848
8 Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn 6 152.16 14,773 2,247,860 16,800 2,556,288
9 Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn 6 126.06 14,773 1,862,284 16,800 2,117,808
10 Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn 6 151.58 14,773 2,239,291 16,800 2,546,544
11 Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn 6 163.34 14,773 2,413,022 16,800 2,744,112
12 Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn 6 199.89 14,773 2,952,975 16,800 3,358,152
13 Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn 6 250.53 14,773 3,701,080 16,800 4,208,904
14 Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn 6 235.49 14,773 3,478,894 16,800 3,956,232
15 Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn 6 299.38 14,773 4,422,741 16,800 5,029,584
16 Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn 6 327.6 15,045 4,928,742 16,550 5,421,780
17 Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn 6 367.5 15,045 5,529,038 16,550 6,082,125
18 Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn 6 410.74 15,045 6,179,583 16,550 6,797,747
19 Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn 6 471.1 15,045 7,087,700 16,550 7,796,705
20 Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn 6 617.88 15,045 9,296,005 16,550 10,225,914
21 Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn 6 799.78 15,045 12,032,690 16,550 13,236,359

Bảng giá Thép ống đúc

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống đúc F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc 6 0 00 00 00 00
2 Thép ống đúc F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc 6 0 00 00 00 00
3 Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 16,909 4,959,917 18,600 5,455,938
4 Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 16,909 5,716,087 18,600 6,287,730
5 Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.04 16,909 1,809,939 18,600 1,990,944
6 Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 16,909 1,621,235 18,600 1,783,368
7 Thép ống đúc F219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 16,909 8,446,046 18,600 9,290,700
8 Thép ống đúc F219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 16,909 12,429,130 18,600 13,672,116
9 Thép ống đúc F273,1 x 8,0 ống đúc C20 11.8 616.93 16,909 10,431,669 18,600 11,474,898
10 Thép ống đúc F323 x 10,0 ống đúc C20 11.8 910.84 16,909 15,401,394 18,600 16,941,624
11 Thép ống đúc F508 x 8,0 6 591.84 16,909 10,007,423 18,600 11,008,224
12 Thép ống đúc F508 x 10,0 6 736.84 16,909 12,459,228 18,600 13,705,224

Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 14,818 30,081 16,300 33,089
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 14,818 35,415 16,300 38,957
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 14,818 58,087 16,300 63,896
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 14,818 68,904 16,300 75,795
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 14,818 79,424 16,300 87,368
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 14,818 99,725 16,300 109,699
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.45 14,818 51,122 16,300 56,235
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 14,818 60,457 16,300 66,504
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 14,818 69,645 16,300 76,610
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 14,818 35,711 16,300 39,283
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 14,818 42,083 16,300 46,292
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 14,818 48,159 16,300 52,975
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 14,818 41,342 16,300 45,477
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 14,818 48,751 16,300 53,627
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 14,818 70,534 16,300 77,588
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 14,818 81,351 16,300 89,487
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 14,818 66,385 16,300 73,024
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 14,818 78,980 16,300 86,879
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 14,818 91,131 16,300 100,245
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 14,818 101,355 16,300 111,492
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 14,818 140,030 16,300 154,035
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 14,818 177,520 16,300 195,274
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 14,818 122,249 16,300 134,475
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 14,818 145,957 16,300 160,555
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 14,818 169,370 16,300 186,309
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 14,818 215,306 16,300 236,839
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 14,818 108,320 16,300 119,153
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 14,818 129,213 16,300 142,136
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 14,818 149,810 16,300 164,793
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 14,818 190,115 16,300 209,129
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 14,818 188,781 16,300 207,662
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 14,818 240,348 16,300 264,386
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,818 265,835 16,300 292,422
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710

Bảng giá Thép hộp đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 16,545 33,586 18,200 36,946
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 16,545 39,543 18,200 43,498
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 16,545 57,080 18,200 62,790
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 16,545 67,504 18,200 74,256
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 16,000 80,000 17,600 88,000
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 16,545 64,856 18,200 71,344
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 16,545 76,934 18,200 84,630
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 16,000 91,360 17,600 100,496
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 14,636 108,160 16,100 118,979
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 16,545 39,873 18,200 43,862
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 16,545 46,988 18,200 51,688
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 16,000 55,200 17,600 60,720
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 16,545 46,161 18,200 50,778
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 16,545 54,433 18,200 59,878
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 14,636 97,037 16,100 106,743
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 16,545 66,345 18,200 72,982
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 16,545 78,754 18,200 86,632
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 16,000 93,600 17,600 102,960
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 14,636 110,795 16,100 121,877
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 16,545 74,122 18,200 81,536
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 16,545 88,185 18,200 97,006
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 16,000 104,960 17,600 115,456
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 14,636 124,699 16,100 137,172
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 14,636 152,214 16,100 167,440
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 14,636 186,170 16,100 204,792
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 16,545 113,168 18,200 124,488
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 16,545 134,842 18,200 148,330
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 16,000 161,440 17,600 177,584
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 14,636 193,634 16,100 213,003
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 14,636 237,835 16,100 261,625
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 16,545 136,496 18,200 150,150
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 16,545 162,968 18,200 179,270
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 16,000 195,360 17,600 214,896
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 14,636 234,908 16,100 258,405
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 14,636 289,500 16,100 318,458
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 14,636 342,482 16,100 376,740
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 16,545 120,944 18,200 133,042
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 16,545 144,272 18,200 158,704
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.8 16,000 172,800 17,600 190,080
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 14,636 207,392 16,100 228,137
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 14,636 255,105 16,100 280,623
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 14,636 301,063 16,100 331,177
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 16,545 152,049 18,200 167,258
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 16,545 181,664 18,200 199,836
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 16,000 217,920 17,600 239,712
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,636 262,570 16,100 288,834
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 14,636 324,041 16,100 356,454
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 14,636 383,902 16,100 422,303
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 20.69 16,000 331,040 17,600 364,144
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 27.36 14,636 400,441 16,100 440,496
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 33.91 14,636 496,307 16,100 545,951
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 40.36 14,636 590,709 16,100 649,796
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.69 14,636 683,355 16,100 751,709
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.9 14,636 774,244 16,100 851,690
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 36.78 14,636 538,312 16,100 592,158
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 14,636 668,719 16,100 735,609
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 14,636 797,516 16,100 877,289
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.17 14,636 924,556 16,100 1,017,037
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.74 14,636 1,049,987 16,100 1,155,014
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 14,636 676,183 16,100 743,820
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 14,636 840,985 16,100 925,106
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 14,636 1,004,322 16,100 1,104,782
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 14,636 1,165,904 16,100 1,282,526
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 14,636 1,325,729 16,100 1,458,338
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662

Bảng giá Thép tấm Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 6000 6 285.6 00 00 00 00
2 Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 6000 6 357.6 00 00 00 00
3 Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 6000 6 428.4 00 00 00 00
4 Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 6000 6 499.8 00 00 00 00
5 Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 6000 6 571.2 00 00 00 00
6 Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 6000 6 642.6 00 00 00 00
7 Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 6000 6 714 00 00 00 00
8 Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 6000 6 856.2 00 00 00 00
9 Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 6000 6 999.18 00 00 00 00
10 Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 6000 6 1077.3 00 00 00 00

Bảng giá Thép ống Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Inox Ống Công Nghiệp 00 00
2 Inox Ống 316 00 00
3 Ống Inox 304 00 00
4 Ống Đúc Inox 304 00 00
5 Ống Công Nghiệp Inox SUS 316 00 00
6 Ống Đúc Thép Đen ASTMA53 00 00
7 Ống Công Nghiệp Inox SUS 304 - 316 00 00

Bảng giá Thép hộp Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Inox hộp 304 00 00
2 Inox hộp 20x40 00 00
3 Inox Hộp 20x20 00 00
4 Inox hộp 30x30 00 00
5 Hộp Inox 30x60 00 00
6 Inox hộp 40x40 00 00
7 Inox Hộp Vuông 00 00
8 Inox hộp chữ nhật 00 00
9 Hộp Vuông Inox SUS 304 00 00

Bảng giá Thanh V góc Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thanh v đúc inox 304
2 Thanh v đúc inox 316
3 Thanh v inox chấn dập 304
4 Thanh v inox chấn dập 201
5 Thanh v inox chấn dập 316
6 Thanh v inox chấn dập 430

Bảng giá Thanh U Inox

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thanh U inox 304 đúc 4 ly 35mm x 60mm x 35mm
2 Thanh U inox 304 đúc 5 ly 40mm x 80mm x 40mm
3 Thanh U inox 304 đúc 5 ly 50mm x 100mm x 50mm
4 Thanh U inox 304 đúc 6 ly 50mm x 120mm x 50mm
5 Thanh U inox 304 đúc 6 ly 65mm x 150mm x 65mm
6 Thanh U inox 304 đúc 6 ly 75mm x 150mm x 75mm
  • Công Ty Cổ Phần Kim Khí và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép áp dụng từ 02/2025. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng giá thép trên website: https://thephinhjsc.com.vn

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo