HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Dịch vụ
Hình ảnh
Sự kiện / tin tức
Liên hệ
Tuyển dụng
Liên kết
Thép hình nhập khẩu
Bảng giá thép hình
Bạn đang ở:
Thép Hình
Bảng giá thép
Bảng giá thép hình
(Có hiệu lực từ 30/04/2023)
Tel: 0243.99.474.66 - 0243 655 6430
Fax: 0243 655 6292
Hotline: 0903 213 029
STT
Tên thép
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
Bảng giá Thép hình H
1
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
12
206.4
10,909
2,251,636
12,000
2,476,800
2
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
12
285.6
10,909
3,115,636
12,000
3,427,200
3
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
12
378
10,909
4,123,636
12,000
4,536,000
4
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
12
484.8
16,364
7,933,091
18,000
8,726,400
5
Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
598.8
10,909
6,532,364
12,000
7,185,600
6
Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
868.8
10,909
9,477,818
12,000
10,425,600
7
Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm
12
1128
10,909
12,305,455
12,000
13,536,000
8
Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm
12
956.4
12,909
12,346,255
14,200
13,580,880
9
Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm
12
1644
10,909
17,934,545
12,000
19,728,000
10
Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm
12
2064
10,909
22,516,364
12,000
24,768,000
11
Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1488
12,909
19,208,727
14,200
21,129,600
Bảng giá Thép hình U
1
Thép hình U50 x 6000mm
6
29
18,182
527,273
20,000
580,000
2
Thép hình U65 x 6000mm
6
35.4
7,818
276,764
8,600
304,440
3
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
6
42.3
6,636
280,718
7,300
308,790
4
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
6
51.5
6,636
341,773
7,300
375,950
5
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
6
62.4
6,636
414,109
7,300
455,520
6
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
12
160.8
15,455
2,485,091
17,000
2,733,600
7
Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm
6
73.8
7,909
583,691
8,700
642,060
8
Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm
12
223.2
7,909
1,765,309
8,700
1,941,840
9
Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm
6
85.2
7,909
673,855
8,700
741,240
10
Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm
12
208.8
9,727
2,031,055
10,700
2,234,160
11
Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm
12
220.8
9,727
2,147,782
10,700
2,362,560
12
Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm
12
330
9,545
3,150,000
10,500
3,465,000
13
Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm
12
414
11,364
4,704,545
12,500
5,175,000
14
Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12m
12
708
18,000
12,744,000
19,800
14,018,400
15
Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000
12
576
10,909
6,283,636
12,000
6,912,000
16
Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000
12
913.1
10,909
9,961,091
12,000
10,957,200
Bảng giá Thép hình I
1
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
6
56.8
7,000
397,600
7,700
437,360
2
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
6
69
7,000
483,000
7,700
531,300
3
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
12
253.2
10,909
2,762,182
12,000
3,038,400
4
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
12
168
7,273
1,221,818
8,000
1,344,000
5
Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
12
637.2
10,909
6,951,273
12,000
7,646,400
6
Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
12
255.6
9,909
2,532,764
10,900
2,786,040
7
Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
529.2
10,909
5,773,091
12,000
6,350,400
8
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
12
355.2
10,909
3,874,909
12,000
4,262,400
9
Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm
12
681.6
10,909
7,435,636
12,000
8,179,200
10
Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
12
440.4
10,909
4,804,364
12,000
5,284,800
11
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
12
595.2
10,909
6,493,091
12,000
7,142,400
12
Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm
12
1284
11,182
14,357,455
12,300
15,793,200
13
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
12
792
11,182
8,856,000
12,300
9,741,600
14
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
12
912
11,182
10,197,818
12,300
11,217,600
15
Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
12
1368
11,364
15,545,455
12,500
17,100,000
16
Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
12
1536
11,364
17,454,545
12,500
19,200,000
17
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
12
1075.2
11,364
12,218,182
12,500
13,440,000
18
Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm
12
1644
11,364
18,681,818
12,500
20,550,000
19
Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
12
1812
11,364
20,590,909
12,500
22,650,000
20
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
12
1272
11,364
14,454,545
12,500
15,900,000
21
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
12
2220
11,364
25,227,273
12,500
27,750,000
22
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
12
2520
11,364
28,636,364
12,500
31,500,000
23
Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
12
2880
11,364
32,727,273
12,500
36,000,000
Bảng giá Thép I cánh côn
1
Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
12
312
16,545
5,162,182
18,200
5,678,400
2
Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
12
459.6
17,091
7,854,982
18,800
8,640,480
3
Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
12
786
17,091
13,433,455
18,800
14,776,800
Bảng giá Thép hình V,L
1
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
6
8.16
6,818
55,636
7,500
61,200
2
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
6
11.1
6,818
75,682
7,500
83,250
3
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
6
14.52
6,818
99,000
7,500
108,900
4
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
6
18.3
6,818
124,773
7,500
137,250
5
Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm
6
22.62
6,818
154,227
7,500
169,650
6
Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm
6
28.86
6,818
196,773
7,500
216,450
7
Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm
6
34.32
6,818
234,000
7,500
257,400
8
Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm
6
32.28
6,818
220,091
7,500
242,100
9
Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm
6
38.34
6,818
261,409
7,500
287,550
10
Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm
6
44.34
6,818
302,318
7,500
332,550
11
Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm
6
34.8
6,818
237,273
7,500
261,000
12
Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm
6
41.34
6,818
281,864
7,500
310,050
13
Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm
6
47.76
6,818
325,636
7,500
358,200
14
Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm
6
44.16
6,818
301,091
7,500
331,200
15
Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm
6
51.06
6,818
348,136
7,500
382,950
16
Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm
6
57.9
6,818
394,773
7,500
434,250
17
Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm
6
50.1
6,818
341,591
7,500
375,750
18
Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm
6
57.84
6,818
394,364
7,500
433,800
19
Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm
6
65.4
6,818
445,909
7,500
490,500
20
Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400
6
73.2
6,818
499,091
7,500
549,000
21
Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400
6
90.6
6,818
617,727
7,500
679,500
22
Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400
12
176.4
8,727
1,539,491
9,600
1,693,440
23
Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400
12
219.12
8,727
1,912,320
9,600
2,103,552
24
Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm SS400
12
259.2
8,727
2,262,109
9,600
2,488,320
25
Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm SS400
12
229.2
8,727
2,000,291
9,600
2,200,320
26
Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm SS400
12
355.2
8,727
3,099,927
9,600
3,409,920
27
Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400
12
237
9,091
2,154,545
10,000
2,370,000
28
Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400
12
280.8
9,091
2,552,727
10,000
2,808,000
29
Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400
9
274.8
9,545
2,623,091
10,500
2,885,400
30
Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400
9
327.6
9,545
3,127,091
10,500
3,439,800
31
Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400
12
405.6
9,545
3,871,636
10,500
4,258,800
32
Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400
12
381.6
9,545
3,642,545
10,500
4,006,800
33
Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400
12
472.8
11,182
5,286,764
12,300
5,815,440
34
Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400
12
543.6
11,182
6,078,436
12,300
6,686,280
35
Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400
12
716.4
11,182
8,010,655
12,300
8,811,720
36
Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400
12
888
11,182
9,929,455
12,300
10,922,400
Bảng giá Thép ống đen
1
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
10,000
17,300
11,000
19,030
2
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
10,000
20,400
11,000
22,440
3
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
10,000
18,900
11,000
20,790
4
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
10,000
22,400
11,000
24,640
5
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
10,000
22,000
11,000
24,200
6
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
10,000
26,100
11,000
28,710
7
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
9,545
30,545
10,500
33,600
8
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
10,000
26,800
11,000
29,480
9
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
10,000
31,800
11,000
34,980
10
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
9,545
37,323
10,500
41,055
11
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
8,364
42,320
9,200
46,552
12
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
10,000
29,900
11,000
32,890
13
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
10,000
35,500
11,000
39,050
14
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
9,545
41,714
10,500
45,885
15
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
8,364
47,505
9,200
52,256
16
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
8,364
57,876
9,200
63,664
17
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
10,000
38,000
11,000
41,800
18
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
4.52
10,000
45,200
11,000
49,720
19
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
5.58
9,545
53,264
10,500
58,590
20
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
7.29
8,364
60,971
9,200
67,068
21
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
8.93
8,364
74,687
9,200
82,156
22
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
10,000
54,700
11,000
60,170
23
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
9,545
64,623
10,500
71,085
24
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
8,364
74,269
9,200
81,696
25
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
8,364
91,247
9,200
100,372
26
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
8,364
107,640
9,200
118,404
27
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
8,364
123,447
9,200
135,792
28
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
10,000
48,100
11,000
52,910
29
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
10,000
57,400
11,000
63,140
30
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
9,545
67,773
10,500
74,550
31
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
8,364
77,949
9,200
85,744
32
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
8,364
95,931
9,200
105,524
33
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
8,364
113,244
9,200
124,568
34
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
8,364
120,018
9,200
132,020
35
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
8,364
129,971
9,200
142,968
36
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
10,000
65,500
11,000
72,050
37
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
9,545
77,509
10,500
85,260
38
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
8,364
89,324
9,200
98,256
39
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
8,364
110,149
9,200
121,164
40
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
8,364
130,305
9,200
143,336
41
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
8,364
138,251
9,200
152,076
42
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
8,364
149,876
9,200
164,864
43
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
10,000
68,900
11,000
75,790
44
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
9,545
81,614
10,500
89,775
45
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
8,364
94,091
9,200
103,500
46
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
8,364
116,004
9,200
127,604
47
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
8,364
137,331
9,200
151,064
48
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
8,364
145,695
9,200
160,264
49
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
8,364
158,073
9,200
173,880
50
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.2
10,000
72,000
11,000
79,200
51
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
9,545
86,195
10,500
94,815
52
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
8,364
99,527
9,200
109,480
53
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
8,364
122,862
9,200
135,148
54
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
8,364
145,527
9,200
160,080
55
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
8,364
154,476
9,200
169,924
56
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
8,364
167,607
9,200
184,368
57
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
9,545
98,700
10,500
108,570
58
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
8,364
114,080
9,200
125,488
59
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
8,364
141,095
9,200
155,204
60
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
8,364
167,440
9,200
184,184
61
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
8,364
177,811
9,200
195,592
62
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
8,364
193,200
9,200
212,520
63
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
9,545
104,427
10,500
114,870
64
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
8,364
120,771
9,200
132,848
65
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
8,364
149,458
9,200
164,404
66
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
8,364
177,476
9,200
195,224
67
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
8,364
188,516
9,200
207,368
68
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
8,364
204,909
9,200
225,400
69
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
9,545
123,709
10,500
136,080
70
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
8,364
143,269
9,200
157,596
71
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
8,364
177,560
9,200
195,316
72
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
8,364
211,265
9,200
232,392
73
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
8,364
244,302
9,200
268,732
74
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
8,364
276,753
9,200
304,428
75
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
9,545
157,023
10,500
172,725
76
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
8,364
182,160
9,200
200,376
77
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
8,364
226,153
9,200
248,768
78
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
8,364
269,560
9,200
296,516
79
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
8,364
312,298
9,200
343,528
80
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
8,364
354,451
9,200
389,896
81
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
8,364
395,935
9,200
435,528
82
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
8,364
213,607
9,200
234,968
83
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
8,364
265,462
9,200
292,008
84
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
8,364
316,731
9,200
348,404
85
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
8,364
367,331
9,200
404,064
86
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
8,364
417,345
9,200
459,080
87
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
8,364
466,691
9,200
513,360
88
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
9,091
560,273
10,000
616,300
89
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
8,364
262,367
9,200
288,604
90
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
8,364
326,433
9,200
359,076
91
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
8,364
389,829
9,200
428,812
92
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
8,364
452,640
9,200
497,904
93
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
8,364
514,865
9,200
566,352
94
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
8,364
576,422
9,200
634,064
95
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
9,091
692,727
10,000
762,000
96
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
8,364
276,000
9,200
303,600
97
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
8,364
343,411
9,200
377,752
98
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
8,364
410,236
9,200
451,260
99
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
8,364
476,476
9,200
524,124
100
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
8,364
542,047
9,200
596,252
101
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
8,364
607,033
9,200
667,736
102
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
9,091
729,727
10,000
802,700
103
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
8,364
308,869
9,200
339,756
104
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
8,364
384,560
9,200
423,016
105
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
8,364
459,665
9,200
505,632
106
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
8,364
534,102
9,200
587,512
107
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
8,364
607,869
9,200
668,656
108
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
8,364
681,051
9,200
749,156
109
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
9,091
819,182
10,000
901,100
110
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
9,091
975,000
10,000
1,072,500
Bảng giá Thép mạ nhúng nóng
1
Thép F 21,2 x 1,9 mạ
6
5.48
16,909
92,729
18,600
102,002
2
Thép F 26,65 x 2,1 mạ
6
7.7
16,909
130,268
18,600
143,294
3
Thép F 33,5 x 2,3 mạ
6
10.72
16,909
181,299
18,600
199,429
4
Thép F 42,2 x 2,3 mạ
6
13.56
16,909
229,287
18,600
252,216
5
Thép F 48,1 x 2,5 mạ
6
16.98
16,909
287,116
18,600
315,828
6
Thép F 59,9 x 2,6 mạ
6
22.16
16,909
374,672
18,600
412,139
7
Thép F 75,6 x 2,9 mạ
6
31.37
16,909
530,404
18,600
583,445
8
Thép F 88,3 x 2,9 mạ
6
36.83
16,909
622,728
18,600
685,001
9
Thép F 113,5 x 3,2 mạ
6
52.58
16,909
889,046
18,600
977,951
10
Thép F 219,1 x 4,78 mạ
6
151.56
16,909
2,562,742
18,600
2,819,016
Bảng giá Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
1
F141,3 x 3,96m ống hàn
6
80.47
8,818
709,599
9,700
780,559
2
F141,3 x 4,78m ống hàn
6
96.54
8,818
851,307
9,700
936,438
3
F141,3 x 5,56m ống hàn
6
111.66
8,818
984,638
9,700
1,083,102
4
F141,3 x 6,55m ống hàn
6
130.62
8,909
1,163,705
9,800
1,280,076
5
F168,3 x 3,96 ống hàn
6
96.24
9,273
892,407
10,200
981,648
6
F168,3 x 4,78 ống hàn
6
115.62
9,273
1,072,113
10,200
1,179,324
7
F168,3 x 5,56 ống hàn
6
133.86
9,273
1,241,247
10,200
1,365,372
8
F168,3 x 6,35 ống hàn
6
152.16
9,273
1,410,938
10,200
1,552,032
9
F 219,1 x 3,96 ống hàn
6
126.06
9,273
1,168,920
10,200
1,285,812
10
F 219,1 x 4,78 ống hàn
6
151.58
9,273
1,405,560
10,200
1,546,116
11
F 219,1 x 5,16 ống hàn
6
163.34
9,273
1,514,607
10,200
1,666,068
12
F 219,1 x 6,35 ống hàn
6
199.89
9,273
1,853,525
10,200
2,038,878
13
F 273,1 x 6,35 ống hàn
6
250.53
9,727
2,436,974
10,700
2,680,671
14
F 273,1 x 5,96 ống hàn
6
235.49
9,727
2,290,675
10,700
2,519,743
15
F 325 x 6,35 ống hàn
6
299.38
9,727
2,912,151
10,700
3,203,366
16
F 355 x 6,35 ống hàn
6
327.6
10,000
3,276,000
11,000
3,603,600
17
F 355 x 7,14 ống hàn
6
367.5
10,000
3,675,000
11,000
4,042,500
18
F 355 x 8 ống hàn
6
410.74
10,000
4,107,400
11,000
4,518,140
19
F 406 x 8 ống hàn
6
471.1
10,000
4,711,000
11,000
5,182,100
20
F 530 x 8 ống hàn
6
617.88
10,000
6,178,800
11,000
6,796,680
21
F 609.6 x 9 ống hàn
6
799.78
10,000
7,997,800
11,000
8,797,580
22
F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc
6
0
11,364
00
12,500
00
23
F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc
6
0
11,364
00
12,500
00
24
F159 x 6,5 ống đúc C20
12
293.33
11,364
3,333,295
12,500
3,666,625
25
F168,3 x 7,1 ống đúc C20
12
338.05
11,364
3,841,477
12,500
4,225,625
26
F127 x 6,0 ống đúc C20
6
107.04
11,364
1,216,364
12,500
1,338,000
27
F114 x 6,0 ống đúc C20
6
95.88
11,364
1,089,545
12,500
1,198,500
28
F219,1 x 8,0 ống đúc C20
12
499.5
11,364
5,676,136
12,500
6,243,750
29
F219,1 x 12,0 ống đúc C20
12
735.06
11,364
8,352,955
12,500
9,188,250
30
F273,1 x 8,0 ống đúc C20
11.8
616.93
11,364
7,010,568
12,500
7,711,625
31
F323 x 10,0 ống đúc C20
11.8
910.84
11,364
10,350,455
12,500
11,385,500
32
F508 x 8,0
6
591.84
11,364
6,725,455
12,500
7,398,000
33
F508 x 10,0
6
736.84
11,364
8,373,182
12,500
9,210,500
Bảng giá Thép hộp mạ
1
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
6
3.45
13,182
45,477
14,500
50,025
2
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
6
4.2
13,182
55,364
14,500
60,900
3
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
6
4.83
13,182
63,668
14,500
70,035
4
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
6
2.03
7,818
15,871
8,600
17,458
5
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2
6
2.39
7,818
18,685
8,600
20,554
6
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0
6
3.92
7,818
30,647
8,600
33,712
7
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2
6
4.65
7,818
36,355
8,600
39,990
8
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4
6
5.36
7,818
41,905
8,600
46,096
9
Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8
6
6.73
7,818
52,616
8,600
57,878
10
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0
6
3.54
7,818
27,676
8,600
30,444
11
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2
6
4.08
7,818
31,898
8,600
35,088
12
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4
6
4.7
7,818
36,745
8,600
40,420
13
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0
6
2.41
7,818
18,842
8,600
20,726
14
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2
6
2.84
7,818
22,204
8,600
24,424
15
Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4
6
3.25
7,818
25,409
8,600
27,950
16
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0
6
2.79
7,818
21,813
8,600
23,994
17
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2
6
3.29
7,818
25,722
8,600
28,294
18
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2
6
4.76
7,818
37,215
8,600
40,936
19
Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4
6
5.49
7,818
42,922
8,600
47,214
20
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0
6
3.54
7,818
27,676
8,600
30,444
21
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2
6
4.2
7,818
32,836
8,600
36,120
22
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4
6
4.83
7,818
37,762
8,600
41,538
23
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0
6
5.43
7,818
42,453
8,600
46,698
24
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2
6
6.46
7,818
50,505
8,600
55,556
25
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4
6
7.47
7,818
58,402
8,600
64,242
26
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0
6
4.48
7,818
35,025
8,600
38,528
27
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2
6
5.33
7,818
41,671
8,600
45,838
28
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4
6
6.15
7,818
48,082
8,600
52,890
29
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0
6
6.84
7,818
53,476
8,600
58,824
30
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4
6
9.45
7,818
73,882
8,600
81,270
31
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8
6
11.98
7,818
93,662
8,600
103,028
32
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0
6
5.43
7,818
42,453
8,600
46,698
33
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2
6
6.46
7,818
50,505
8,600
55,556
34
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4
6
7.47
7,818
58,402
8,600
64,242
35
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0
6
8.25
7,818
64,500
8,600
70,950
36
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2
6
9.85
7,818
77,009
8,600
84,710
37
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4
6
11.43
7,818
89,362
8,600
98,298
38
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8
6
14.53
7,818
113,598
8,600
124,958
39
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0
6
7.31
7,818
57,151
8,600
62,866
40
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2
6
8.72
7,818
68,175
8,600
74,992
41
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4
6
10.11
7,818
79,042
8,600
86,946
42
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8
6
12.83
7,818
100,307
8,600
110,338
43
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4
6
15.38
7,818
120,244
8,600
132,268
44
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8
6
19.61
7,818
153,315
8,600
168,646
45
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0
6
21.7
7,818
169,655
8,600
186,620
46
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4
6
12.74
7,818
99,604
8,600
109,564
47
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8
6
16.22
7,818
126,811
8,600
139,492
48
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0
6
17.94
7,818
140,258
8,600
154,284
49
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4
6
15.38
7,818
120,244
8,600
132,268
50
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8
6
19.61
7,818
153,315
8,600
168,646
51
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0
6
21.7
7,818
169,655
8,600
186,620
Bảng giá Thép hộp đen
1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
12,273
43,445
13,500
47,790
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
12,273
51,545
13,500
56,700
3
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
6
5.4
12,273
66,273
13,500
72,900
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
10,000
20,300
11,000
22,330
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
10,000
23,900
11,000
26,290
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
10,000
34,500
11,000
37,950
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
10,000
40,800
11,000
44,880
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
9,545
47,727
10,500
52,500
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
12,273
48,109
13,500
52,920
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
12,273
57,068
13,500
62,775
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
12,273
70,077
13,500
77,085
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
11,364
83,977
12,500
92,375
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
10,000
24,100
11,000
26,510
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
10,000
28,400
11,000
31,240
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
9,545
32,932
10,500
36,225
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
10,000
27,900
11,000
30,690
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
10,000
32,900
11,000
36,190
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
10,000
35,400
11,000
38,940
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
10,000
42,000
11,000
46,200
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
9,545
49,064
10,500
53,970
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
8,364
55,451
9,200
60,996
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
10,000
40,100
11,000
44,110
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
10,000
47,600
11,000
52,360
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
9,545
55,841
10,500
61,425
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
8,364
63,313
9,200
69,644
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
10,000
54,300
11,000
59,730
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
10,000
64,600
11,000
71,060
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
9,545
76,077
10,500
83,685
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
10,000
44,800
11,000
49,280
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
10,000
53,300
11,000
58,630
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
9,545
62,618
10,500
68,880
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
8,364
71,258
9,200
78,384
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
10,000
54,300
11,000
59,730
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
10,000
64,600
11,000
71,060
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
9,545
76,077
10,500
83,685
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
8,364
86,982
9,200
95,680
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
8,364
106,385
9,200
117,024
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
10,000
68,400
11,000
75,240
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
10,000
81,500
11,000
89,650
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
9,545
96,314
10,500
105,945
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
8,364
110,651
9,200
121,716
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
8,364
135,909
9,200
149,500
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
10,000
82,500
11,000
90,750
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
10,000
98,500
11,000
108,350
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
9,545
116,550
10,500
128,205
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
8,364
134,236
9,200
147,660
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
8,364
165,433
9,200
181,976
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
8,364
195,709
9,200
215,280
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
10,000
73,100
11,000
80,410
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
10,000
87,200
11,000
95,920
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.08
9,545
96,218
10,500
105,840
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
8,364
118,513
9,200
130,364
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
8,364
145,778
9,200
160,356
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
8,364
172,040
9,200
189,244
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
10,000
91,900
11,000
101,090
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
10,000
109,800
11,000
120,780
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
9,545
130,009
10,500
143,010
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
8,364
150,044
9,200
165,048
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
8,364
185,171
9,200
203,688
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
8,364
219,378
9,200
241,316
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
10,000
132,400
11,000
145,640
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
9,545
157,023
10,500
172,725
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
8,364
181,491
9,200
199,640
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
8,364
224,564
9,200
247,020
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
8,364
266,633
9,200
293,296
66
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
19.27
9,545
183,941
10,500
202,335
67
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
25.47
8,364
213,022
9,200
234,324
68
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
31.56
8,364
263,956
9,200
290,352
69
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
37.53
8,364
313,887
9,200
345,276
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
10,000
132,400
11,000
145,640
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
9,545
157,023
10,500
172,725
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
8,364
181,491
9,200
199,640
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
8,364
224,564
9,200
247,020
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
8,364
266,633
9,200
293,296
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
8,364
390,164
9,200
429,180
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
8,364
442,102
9,200
486,312
77
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
9,545
237,968
10,500
261,765
78
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
8,364
276,084
9,200
303,692
79
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
8,364
342,742
9,200
377,016
80
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
8,364
408,396
9,200
449,236
81
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
9,545
237,968
10,500
261,765
82
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
8,364
276,084
9,200
303,692
83
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
8,364
342,742
9,200
377,016
84
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
8,364
408,396
9,200
449,236
85
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
8,364
299,251
9,200
329,176
86
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
8,364
382,135
9,200
420,348
87
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
8,364
455,735
9,200
501,308
88
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
8,364
528,080
9,200
580,888
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
8,364
599,673
9,200
659,640
90
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
9,364
432,600
10,300
475,860
91
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
9,364
538,035
10,300
591,838
92
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
9,364
642,533
10,300
706,786
93
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
9,364
745,907
10,300
820,498
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
9,364
848,158
10,300
932,974
95
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
9,364
520,805
10,300
572,886
96
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
9,364
648,338
10,300
713,172
97
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
9,364
774,841
10,300
852,325
98
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
9,364
900,220
10,300
990,242
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
9,364
1,024,569
10,300
1,127,026
100
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
9,364
520,805
10,300
572,886
101
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
9,364
648,338
10,300
713,172
102
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
9,364
774,841
10,300
852,325
103
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
9,364
900,220
10,300
990,242
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
9,364
1,024,569
10,300
1,127,026
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1
Thép lá cán nguội 0,5 x 1000 x 2000mm
0
7.85
12,909
101,336
14,200
111,470
2
Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm
0
14.72
12,909
190,022
14,200
209,024
3
Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm
0
19.63
12,909
253,405
14,200
278,746
4
Thép lá cán nguội 1,0 x 1250 x 2500mm
0
24.53
12,909
316,660
14,200
348,326
5
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
12,909
379,915
14,200
417,906
6
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm
0
29.43
7,182
211,361
7,900
232,497
7
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm
0
36.79
7,182
264,219
7,900
290,641
8
Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm
0
49.06
7,182
352,340
7,900
387,574
9
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
0
61.43
7,182
441,179
7,900
485,297
10
Thép tấm SS400 3,0 x 1500 x 6000mm
0
211.95
4,818
1,021,214
5,300
1,123,335
11
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
0
282.6
4,818
1,361,618
5,300
1,497,780
12
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
0
353.25
4,818
1,702,023
5,300
1,872,225
13
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
0
423.9
4,818
2,042,427
5,300
2,246,670
14
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
0
565.2
4,818
2,723,236
5,300
2,995,560
15
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
0
706.5
4,818
3,404,045
5,300
3,744,450
16
Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm
0
847.8
4,818
4,084,855
5,300
4,493,340
17
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
0
989.1
5,273
5,215,255
5,800
5,736,780
18
Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm
0
1130.4
5,273
5,960,291
5,800
6,556,320
19
Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm
0
1695.6
5,273
8,940,436
5,800
9,834,480
20
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm
0
1884
5,636
10,618,909
6,200
11,680,800
21
Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm
0
2355
6,182
14,558,182
6,800
16,014,000
22
Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm
0
2637.6
7,091
18,702,982
7,800
20,573,280
23
Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm
0
2826
7,273
20,552,727
8,000
22,608,000
24
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm
0
3297
7,273
23,978,182
8,000
26,376,000
25
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
0
3768
7,273
27,403,636
8,000
30,144,000
26
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm
0
4710
7,273
34,254,545
8,000
37,680,000
Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
1
Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm
0
282.6
6,364
1,798,364
7,000
1,978,200
2
Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm
0
353.25
6,364
2,247,955
7,000
2,472,750
3
Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm
0
508.68
6,364
3,237,055
7,000
3,560,760
4
Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm
0
678.24
6,364
4,316,073
7,000
4,747,680
5
Thép tấm 16Mn 10x1800x6000mm
0
847.8
6,364
5,395,091
7,000
5,934,600
6
Thép tấm 16Mn 12x1800x6000mm
0
1017.36
6,364
6,474,109
7,000
7,121,520
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
0
1318.8
6,545
8,632,145
7,200
9,495,360
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
0
1570.2
6,727
10,563,164
7,400
11,619,480
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
0
1695.6
6,727
11,406,764
7,400
12,547,440
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
0
1884
6,727
12,674,182
7,400
13,941,600
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
0
2072.4
7,727
16,014,000
8,500
17,615,400
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
0
2355
7,727
18,197,727
8,500
20,017,500
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
0
2637.6
7,727
20,381,455
8,500
22,419,600
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
0
2826
7,727
21,837,273
8,500
24,021,000
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
0
3014.4
7,727
23,293,091
8,500
25,622,400
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
0
3391.2
7,727
26,204,727
8,500
28,825,200
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
0
3768
7,727
29,116,364
8,500
32,028,000
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
0
4710
7,727
36,395,455
8,500
40,035,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
0
5652
7,727
43,674,545
8,500
48,042,000
Bảng giá Thép tấm 65G
1
Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm
0
362.67
21,909
7,945,770
24,100
8,740,347
2
Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm
0
356.07
21,909
7,801,170
24,100
8,581,287
3
Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm
0
507.73
21,909
11,123,903
24,100
12,236,293
4
Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm
0
580.27
21,909
12,713,188
24,100
13,984,507
Bảng giá Thép tấm C45
1
Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm
0
353.25
14,545
5,138,182
16,000
5,652,000
2
Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm
0
423.9
14,545
6,165,818
16,000
6,782,400
3
Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm
0
3532.5
15,000
52,987,500
16,500
58,286,250
4
Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm
0
9420
15,000
141,300,000
16,500
155,430,000
Bảng giá Thép tấm chống trượt
1
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
0
239.4
5,909
1,414,636
6,500
1,556,100
2
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
0
309.6
5,909
1,829,455
6,500
2,012,400
3
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
0
380.7
5,909
2,249,591
6,500
2,474,550
4
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
0
450.9
5,909
2,664,409
6,500
2,930,850
5
Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm
0
592.2
5,909
3,499,364
6,500
3,849,300
6
Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm
0
733.5
6,818
5,001,136
7,500
5,501,250
Bảng giá Thép ray GRADE Q235
1
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
6
67.2
10,909
733,091
12,000
806,400
2
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
8
121.6
10,909
1,326,545
12,000
1,459,200
3
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
8
144.48
10,909
1,576,145
12,000
1,733,760
4
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
10
195.7
10,909
2,134,909
12,000
2,348,400
5
Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm
10
301
10,909
3,283,636
12,000
3,612,000
6
Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm
12.5
484.13
10,909
5,281,418
12,000
5,809,560
7
Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm
12.5
558.12
10,909
6,088,582
12,000
6,697,440
8
Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm
12
633.6
10,909
6,912,000
12,000
7,603,200
9
Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm
12
764.28
10,909
8,337,600
12,000
9,171,360
Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
1
S45C F14 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
2
S45C F16 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
3
S45C F18 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
4
S45C F20 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
5
S45C F22 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
6
S45C F24 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
7
S45C F25 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
8
C45C F26 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
9
S45C F28 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
10
S45C F30 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
11
C45C F32 x 6000mm
6
67.2
8,636
580,364
9,500
638,400
12
S45C F35 x 6000mm
6
46.5
8,636
401,591
9,500
441,750
13
S45C F36 x 6000mm
6
48.5
8,636
418,864
9,500
460,750
14
S45C F40 x 6000mm
6
60
8,636
518,182
9,500
570,000
15
S45C F42 x 6000mm
6
62
8,636
535,455
9,500
589,000
16
S45C F45 x 6000mm
6
76.5
8,636
660,682
9,500
726,750
17
S45C F50 x 6000mm
6
92.4
8,636
798,000
9,500
877,800
18
S45C F55 x 6000mm
6
113
8,636
975,909
9,500
1,073,500
19
S45C F60 x 6000mm
6
135.5
8,636
1,170,227
9,500
1,287,250
20
S45C F65 x 6000mm
6
157
9,091
1,427,273
10,000
1,570,000
21
S45C F70 x 6000mm
6
183
9,091
1,663,636
10,000
1,830,000
22
S45C F75 x 6000mm
6
211.01
9,091
1,918,273
10,000
2,110,100
23
S45C F80 x 6000mm
6
237.8
9,091
2,161,818
10,000
2,378,000
24
S45C F85 x 6000mm
6
273
9,091
2,481,818
10,000
2,730,000
25
S45C F90 x 6000mm
6
297.6
9,091
2,705,455
10,000
2,976,000
26
S45C F100 x 6000mm
6
375
9,091
3,409,091
10,000
3,750,000
27
S45C F110 x 6000mm
6
450.01
9,091
4,091,000
10,000
4,500,100
28
S45C F120 x 6000mm
6
525.6
9,091
4,778,182
10,000
5,256,000
29
S45C F130 x 6000mm
6
637
9,091
5,790,909
10,000
6,370,000
30
S45C F140 x 6000mm
6
725
9,091
6,590,909
10,000
7,250,000
31
S45C F150 x 6000mm
6
832.32
9,091
7,566,545
10,000
8,323,200
32
S45C F160 x 6000mm
6
946.98
9,091
8,608,909
10,000
9,469,800
Bảng giá Thép lưới kéo dãn
1
XG 19 3mm x 1500 x 2000
0
27.45
11,818
324,409
13,000
356,850
2
XG 20 4mm x 1500 x 2000
0
36.6
11,818
432,545
13,000
475,800
3
XG 21 5mm x 1500 x 2000
0
45.78
11,818
541,036
13,000
595,140
4
XG22: 6mm x 1500 x 2000
0
54.93
11,818
649,173
13,000
714,090
Công Ty Cổ Phần Kim Khí và Vật Tư Công Nghiệp Hà Nội xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép cập nhật ngày 21/11/2024 Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật bảng giá thép trên website: www.thephinhjsc.com.vn
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn