thép hình
thép hình

Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm 6 353.25 17,682 6,246,167 19,450 6,870,713
2 Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
3 Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00
4 Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm 6 0 17,682 00 19,450 00

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo