HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Blogs
Thép hộp đen
Bạn đang ở:
HANOI METAL., JSC
Thép hộp
Thép hộp đen
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
18,200 đ/kg
chi tiết
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
18,200 đ/kg
chi tiết
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
17,600 đ/kg
chi tiết
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
18,200 đ/kg
chi tiết
Bảng giá Thép hộp đen
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá chưa VAT (đ)
Giá có VAT (đ)
Tổng giá có VAT (đ)
1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
3
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
6
5.4
16,000
86,400
17,600
95,040
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
16,545
33,586
18,200
36,946
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
16,545
39,543
18,200
43,498
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
16,545
57,080
18,200
62,790
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
16,545
67,504
18,200
74,256
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
16,000
80,000
17,600
88,000
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
16,545
64,856
18,200
71,344
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
16,545
76,934
18,200
84,630
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
16,000
91,360
17,600
100,496
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
14,636
108,160
16,100
118,979
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
16,545
39,873
18,200
43,862
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
16,545
46,988
18,200
51,688
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
16,000
55,200
17,600
60,720
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
16,545
46,161
18,200
50,778
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
16,545
54,433
18,200
59,878
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
16,000
82,240
17,600
90,464
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
14,636
97,037
16,100
106,743
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
16,545
66,345
18,200
72,982
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
16,545
78,754
18,200
86,632
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
16,000
93,600
17,600
102,960
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
14,636
110,795
16,100
121,877
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
16,545
74,122
18,200
81,536
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
16,545
88,185
18,200
97,006
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
16,000
104,960
17,600
115,456
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
14,636
124,699
16,100
137,172
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
14,636
152,214
16,100
167,440
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
14,636
186,170
16,100
204,792
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
16,545
113,168
18,200
124,488
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
16,545
134,842
18,200
148,330
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
16,000
161,440
17,600
177,584
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
14,636
193,634
16,100
213,003
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
14,636
237,835
16,100
261,625
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
16,545
136,496
18,200
150,150
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
16,545
162,968
18,200
179,270
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
16,000
195,360
17,600
214,896
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
14,636
234,908
16,100
258,405
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
14,636
289,500
16,100
318,458
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
14,636
342,482
16,100
376,740
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
16,545
120,944
18,200
133,042
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
16,545
144,272
18,200
158,704
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.08
16,000
161,280
17,600
177,408
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
14,636
207,392
16,100
228,137
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
14,636
255,105
16,100
280,623
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
14,636
301,063
16,100
331,177
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
16,545
152,049
18,200
167,258
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
16,545
181,664
18,200
199,836
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
16,000
217,920
17,600
239,712
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
14,636
262,570
16,100
288,834
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
14,636
324,041
16,100
356,454
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
14,636
383,902
16,100
422,303
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
66
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
19.27
16,000
308,320
17,600
339,152
67
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
25.47
14,636
372,779
16,100
410,067
68
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
31.56
14,636
461,912
16,100
508,116
69
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
37.53
14,636
549,289
16,100
604,233
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
14,636
682,769
16,100
751,065
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
14,636
773,659
16,100
851,046
77
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
78
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
79
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
80
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
81
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
82
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
83
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
84
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
85
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
14,636
523,676
16,100
576,058
86
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
14,636
668,719
16,100
735,609
87
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
14,636
797,516
16,100
877,289
88
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
14,636
924,117
16,100
1,016,554
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
14,636
1,049,401
16,100
1,154,370
90
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
14,636
676,183
16,100
743,820
91
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
14,636
840,985
16,100
925,106
92
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
14,636
1,004,322
16,100
1,104,782
93
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
14,636
1,165,904
16,100
1,282,526
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
14,636
1,325,729
16,100
1,458,338
95
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
96
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
97
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
98
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662
100
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
101
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
102
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
103
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn