thép hình
thép hình

Thép hộp đen

Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0

Bảng giá Thép hộp đen - Áp dụng từ 08/2024

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
2
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
3
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
6
5.4
16,000
86,400
17,600
95,040
4
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
6
2.03
16,545
33,586
18,200
36,946
5
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2
6
2.39
16,545
39,543
18,200
43,498
6
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0
6
3.45
16,545
57,080
18,200
62,790
7
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2
6
4.08
16,545
67,504
18,200
74,256
8
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5
6
5
16,000
80,000
17,600
88,000
9
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0
6
3.92
16,545
64,856
18,200
71,344
10
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2
6
4.65
16,545
76,934
18,200
84,630
11
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5
6
5.71
16,000
91,360
17,600
100,496
12
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0
6
7.39
14,636
108,160
16,100
118,979
13
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0
6
2.41
16,545
39,873
18,200
43,862
14
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2
6
2.84
16,545
46,988
18,200
51,688
15
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5
6
3.45
16,000
55,200
17,600
60,720
16
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0
6
2.79
16,545
46,161
18,200
50,778
17
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2
6
3.29
16,545
54,433
18,200
59,878
18
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0
6
3.54
16,545
58,569
18,200
64,428
19
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2
6
4.2
16,545
69,489
18,200
76,440
20
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5
6
5.14
16,000
82,240
17,600
90,464
21
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0
6
6.63
14,636
97,037
16,100
106,743
22
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0
6
4.01
16,545
66,345
18,200
72,982
23
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2
6
4.76
16,545
78,754
18,200
86,632
24
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5
6
5.85
16,000
93,600
17,600
102,960
25
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0
6
7.57
14,636
110,795
16,100
121,877
26
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
27
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
28
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
29
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0
6
4.48
16,545
74,122
18,200
81,536
30
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2
6
5.33
16,545
88,185
18,200
97,006
31
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5
6
6.56
16,000
104,960
17,600
115,456
32
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0
6
8.52
14,636
124,699
16,100
137,172
33
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0
6
5.43
16,545
89,839
18,200
98,826
34
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2
6
6.46
16,545
106,881
18,200
117,572
35
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5
6
7.97
16,000
127,520
17,600
140,272
36
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0
6
10.4
14,636
152,214
16,100
167,440
37
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5
6
12.72
14,636
186,170
16,100
204,792
38
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0
6
6.84
16,545
113,168
18,200
124,488
39
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2
6
8.15
16,545
134,842
18,200
148,330
40
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5
6
10.09
16,000
161,440
17,600
177,584
41
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0
6
13.23
14,636
193,634
16,100
213,003
42
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5
6
16.25
14,636
237,835
16,100
261,625
43
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0
6
8.25
16,545
136,496
18,200
150,150
44
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2
6
9.85
16,545
162,968
18,200
179,270
45
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5
6
12.21
16,000
195,360
17,600
214,896
46
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0
6
16.05
14,636
234,908
16,100
258,405
47
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5
6
19.78
14,636
289,500
16,100
318,458
48
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0
6
23.4
14,636
342,482
16,100
376,740
49
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0
6
7.31
16,545
120,944
18,200
133,042
50
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2
6
8.72
16,545
144,272
18,200
158,704
51
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5
6
10.08
16,000
161,280
17,600
177,408
52
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0
6
14.17
14,636
207,392
16,100
228,137
53
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5
6
17.43
14,636
255,105
16,100
280,623
54
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0
6
20.57
14,636
301,063
16,100
331,177
55
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0
6
9.19
16,545
152,049
18,200
167,258
56
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2
6
10.98
16,545
181,664
18,200
199,836
57
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5
6
13.62
16,000
217,920
17,600
239,712
58
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0
6
17.94
14,636
262,570
16,100
288,834
59
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5
6
22.14
14,636
324,041
16,100
356,454
60
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0
6
26.23
14,636
383,902
16,100
422,303
61
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
62
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
63
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
64
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
65
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
66
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5
6
19.27
16,000
308,320
17,600
339,152
67
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0
6
25.47
14,636
372,779
16,100
410,067
68
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5
6
31.56
14,636
461,912
16,100
508,116
69
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0
6
37.53
14,636
549,289
16,100
604,233
70
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2
6
13.24
16,545
219,056
18,200
240,968
71
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5
6
16.45
16,000
263,200
17,600
289,520
72
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0
6
21.7
14,636
317,601
16,100
349,370
73
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5
6
26.85
14,636
392,977
16,100
432,285
74
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0
6
31.88
14,636
466,596
16,100
513,268
75
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5
6
46.65
14,636
682,769
16,100
751,065
76
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0
6
52.86
14,636
773,659
16,100
851,046
77
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
78
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
79
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
80
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
81
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5
6
24.93
16,000
398,880
17,600
438,768
82
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0
6
33.01
14,636
483,134
16,100
531,461
83
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5
6
40.98
14,636
599,783
16,100
659,778
84
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0
6
48.83
14,636
714,676
16,100
786,163
85
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0
6
35.78
14,636
523,676
16,100
576,058
86
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5
6
45.69
14,636
668,719
16,100
735,609
87
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0
6
54.49
14,636
797,516
16,100
877,289
88
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5
6
63.14
14,636
924,117
16,100
1,016,554
89
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0
6
71.7
14,636
1,049,401
16,100
1,154,370
90
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0
6
46.2
14,636
676,183
16,100
743,820
91
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5
6
57.46
14,636
840,985
16,100
925,106
92
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0
6
68.62
14,636
1,004,322
16,100
1,104,782
93
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5
6
79.66
14,636
1,165,904
16,100
1,282,526
94
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0
6
90.58
14,636
1,325,729
16,100
1,458,338
95
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
96
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
97
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
98
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
99
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662
100
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0
6
55.62
14,636
814,054
16,100
895,482
101
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5
6
69.24
14,636
1,013,397
16,100
1,114,764
102
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0
6
82.75
14,636
1,211,129
16,100
1,332,275
103
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5
6
96.14
14,636
1,407,105
16,100
1,547,854
104
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0
6
109.42
14,636
1,601,471
16,100
1,761,662

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn