HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Blogs
Thép ống đen
Bạn đang ở:
HANOI METAL., JSC
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống đen F12,7 x 1,0
18,200 đ/kg
chi tiết
Thép ống đen F12,7 x 1,2
18,200 đ/kg
chi tiết
Thép ống đen F13,8 x 1,0
18,200 đ/kg
chi tiết
Thép ống đen F13,8 x 1,2
18,200 đ/kg
chi tiết
Bảng giá Thép ống đen
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá chưa VAT (đ)
Giá có VAT (đ)
Tổng giá có VAT (đ)
1
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
16,545
28,623
18,200
31,486
2
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
16,545
33,752
18,200
37,128
3
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
16,545
31,270
18,200
34,398
4
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
16,545
37,061
18,200
40,768
5
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
16,545
36,399
18,200
40,040
6
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
16,545
43,182
18,200
47,502
7
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
16,000
51,200
17,600
56,320
8
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
16,545
44,341
18,200
48,776
9
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
16,545
52,613
18,200
57,876
10
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
16,000
62,560
17,600
68,816
11
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
14,636
74,058
16,100
81,466
12
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
10,000
29,900
18,200
54,418
13
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
16,545
58,735
18,200
64,610
14
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
16,000
69,920
17,600
76,912
15
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
14,636
83,132
16,100
91,448
16
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
14,636
101,281
16,100
111,412
17
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
16,545
62,871
18,200
69,160
18
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
4.52
16,545
74,783
18,200
82,264
19
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
5.58
16,545
92,321
18,200
101,556
20
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
7.29
16,545
120,613
18,200
132,678
21
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
8.93
16,545
147,747
18,200
162,526
22
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
16,545
90,501
18,200
99,554
23
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
16,000
108,320
17,600
119,152
24
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
14,636
129,968
16,100
142,968
25
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
14,636
159,679
16,100
175,651
26
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
14,636
188,365
16,100
207,207
27
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
14,636
216,027
16,100
237,636
28
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
10,000
48,100
18,200
87,542
29
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
10,000
57,400
18,200
104,468
30
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
16,000
113,600
17,600
124,960
31
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
14,636
136,408
16,100
150,052
32
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
14,636
167,875
16,100
184,667
33
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
14,636
198,171
16,100
217,994
34
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
14,636
210,027
16,100
231,035
35
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
14,636
227,443
16,100
250,194
36
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
16,545
108,370
18,200
119,210
37
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
16,000
129,920
17,600
142,912
38
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
14,636
156,312
16,100
171,948
39
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
14,636
192,756
16,100
212,037
40
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
14,636
228,029
16,100
250,838
41
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
14,636
241,933
16,100
266,133
42
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
14,636
262,277
16,100
288,512
43
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
16,545
113,995
18,200
125,398
44
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
16,000
136,800
17,600
150,480
45
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
14,636
164,655
16,100
181,125
46
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
14,636
203,001
16,100
223,307
47
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
14,636
240,323
16,100
264,362
48
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
14,636
254,959
16,100
280,462
49
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
14,636
276,620
16,100
304,290
50
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.2
10,000
72,000
18,200
131,040
51
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
16,000
144,480
17,600
158,928
52
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
14,636
174,168
16,100
191,590
53
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
14,636
215,003
16,100
236,509
54
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
14,636
254,666
16,100
280,140
55
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
14,636
270,327
16,100
297,367
56
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
14,636
293,305
16,100
322,644
57
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
16,000
165,440
17,600
181,984
58
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
14,636
199,635
16,100
219,604
59
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
14,636
246,909
16,100
271,607
60
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
14,636
293,013
16,100
322,322
61
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
14,636
311,161
16,100
342,286
62
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
14,636
338,092
16,100
371,910
63
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
16,000
175,040
17,600
192,544
64
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
14,636
211,344
16,100
232,484
65
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
14,636
261,545
16,100
287,707
66
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
14,636
310,576
16,100
341,642
67
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
14,636
329,895
16,100
362,894
68
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
14,636
358,582
16,100
394,450
69
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
16,000
207,360
17,600
228,096
70
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
14,636
250,715
16,100
275,793
71
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
14,636
310,722
16,100
341,803
72
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
14,636
369,705
16,100
406,686
73
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
14,636
427,518
16,100
470,281
74
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
14,636
484,305
16,100
532,749
75
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
9,545
157,023
17,600
289,520
76
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
14,636
318,772
16,100
350,658
77
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
14,636
395,757
16,100
435,344
78
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
14,636
471,718
16,100
518,903
79
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
14,636
546,508
16,100
601,174
80
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
14,636
620,274
16,100
682,318
81
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
14,636
692,868
16,100
762,174
82
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
14,636
373,803
16,100
411,194
83
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
14,636
464,547
16,100
511,014
84
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
14,636
554,265
16,100
609,707
85
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
14,636
642,813
16,100
707,112
86
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
14,636
730,336
16,100
803,390
87
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
14,636
816,689
16,100
898,380
88
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
15,000
924,450
16,500
1,016,895
89
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
14,636
459,131
16,100
505,057
90
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
14,636
571,243
16,100
628,383
91
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
14,636
682,184
16,100
750,421
92
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
14,636
792,100
16,100
871,332
93
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
14,636
900,992
16,100
991,116
94
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
14,636
1,008,713
16,100
1,109,612
95
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
15,000
1,143,000
16,500
1,257,300
96
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
14,636
482,988
16,100
531,300
97
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
14,636
600,954
16,100
661,066
98
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
14,636
717,896
16,100
789,705
99
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
14,636
833,813
16,100
917,217
100
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
14,636
948,559
16,100
1,043,441
101
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
14,636
1,062,281
16,100
1,168,538
102
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
15,000
1,204,050
16,500
1,324,455
103
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
14,636
540,507
16,100
594,573
104
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
14,636
672,963
16,100
740,278
105
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
14,636
804,395
16,100
884,856
106
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
14,636
934,655
16,100
1,028,146
107
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
14,636
1,063,744
16,100
1,170,148
108
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
14,636
1,191,809
16,100
1,311,023
109
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
15,000
1,351,650
16,500
1,486,815
110
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
15,000
1,608,750
16,500
1,769,625
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn