thép hình
thép hình

Thép ống đen

Thép ống đen F12,7 x 1,0
Thép ống đen F12,7 x 1,2
Thép ống đen F13,8 x 1,0
Thép ống đen F13,8 x 1,2

Bảng giá Thép ống đen - Áp dụng từ 08/2024

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép ống đen F12,7 x 1,0
6
1.73
16,545
28,623
18,200
31,486
2
Thép ống đen F12,7 x 1,2
6
2.04
16,545
33,752
18,200
37,128
3
Thép ống đen F13,8 x 1,0
6
1.89
16,545
31,270
18,200
34,398
4
Thép ống đen F13,8 x 1,2
6
2.24
16,545
37,061
18,200
40,768
5
Thép ống đen F15,9 x 1,0
6
2.2
16,545
36,399
18,200
40,040
6
Thép ống đen F15,9 x 1,2
6
2.61
16,545
43,182
18,200
47,502
7
Thép ống đen F15,9 x 1,5
6
3.2
16,000
51,200
17,600
56,320
8
Thép ống đen F19,1 x 1,0
6
2.68
16,545
44,341
18,200
48,776
9
Thép ống đen F19,1 x 1,2
6
3.18
16,545
52,613
18,200
57,876
10
Thép ống đen F19,1 x 1,5
6
3.91
16,000
62,560
17,600
68,816
11
Thép ống đen F19,1 x 2,0
6
5.06
14,636
74,058
16,100
81,466
12
Thép ống đen F21,2 x 1,0
6
2.99
10,000 vnđ
29,900
18,200
54,418
13
Thép ống đen F21,2 x 1,2
6
3.55
16,545
58,735
18,200
64,610
14
Thép ống đen F21,2 x 1,5
6
4.37
16,000
69,920
17,600
76,912
15
Thép ống đen F21,2 x 2,0
6
5.68
14,636
83,132
16,100
91,448
16
Thép ống đen F21,2 x 2,5
6
6.92
14,636
101,281
16,100
111,412
17
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
3.8
16,545
62,871
18,200
69,160
18
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
4.52
16,545
74,783
18,200
82,264
19
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
5.58
16,545
92,321
18,200
101,556
20
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
7.29
16,545
120,613
18,200
132,678
21
Thép ống đen F26,65 x 1,0
6
8.93
16,545
147,747
18,200
162,526
22
Thép ống đen F32 x 1,2
6
5.47
16,545
90,501
18,200
99,554
23
Thép ống đen F32 x 1,5
6
6.77
16,000
108,320
17,600
119,152
24
Thép ống đen F32 x 2,0
6
8.88
14,636
129,968
16,100
142,968
25
Thép ống đen F32 x 2,5
6
10.91
14,636
159,679
16,100
175,651
26
Thép ống đen F32 x 3,0
6
12.87
14,636
188,365
16,100
207,207
27
Thép ống đen F32 x 3,5
6
14.76
14,636
216,027
16,100
237,636
28
Thép ống đen F33,5 x 1,0
6
4.81
10,000 vnđ
48,100
18,200
87,542
29
Thép ống đen F33,5 x 1,2
6
5.74
10,000 vnđ
57,400
18,200
104,468
30
Thép ống đen F33,5 x 1,5
6
7.1
16,000
113,600
17,600
124,960
31
Thép ống đen F33,5 x 2,0
6
9.32
14,636
136,408
16,100
150,052
32
Thép ống đen F33,5 x 2,5
6
11.47
14,636
167,875
16,100
184,667
33
Thép ống đen F33,5 x 3,0
6
13.54
14,636
198,171
16,100
217,994
34
Thép ống đen F33,5 x 3,2
6
14.35
14,636
210,027
16,100
231,035
35
Thép ống đen F33,5 x 3,5
6
15.54
14,636
227,443
16,100
250,194
36
Thép ống đen F38,1 x 1,2
6
6.55
16,545
108,370
18,200
119,210
37
Thép ống đen F38,1 x 1,5
6
8.12
16,000
129,920
17,600
142,912
38
Thép ống đen F38,1 x 2,0
6
10.68
14,636
156,312
16,100
171,948
39
Thép ống đen F38,1 x 2,5
6
13.17
14,636
192,756
16,100
212,037
40
Thép ống đen F38,1 x 3,0
6
15.58
14,636
228,029
16,100
250,838
41
Thép ống đen F38,1 x 3,2
6
16.53
14,636
241,933
16,100
266,133
42
Thép ống đen F38,1 x 3,5
6
17.92
14,636
262,277
16,100
288,512
43
Thép ống đen F40 x 1,2
6
6.89
16,545
113,995
18,200
125,398
44
Thép ống đen F40 x 1,5
6
8.55
16,000
136,800
17,600
150,480
45
Thép ống đen F40 x 2,0
6
11.25
14,636
164,655
16,100
181,125
46
Thép ống đen F40 x 2,5
6
13.87
14,636
203,001
16,100
223,307
47
Thép ống đen F40 x 3,0
6
16.42
14,636
240,323
16,100
264,362
48
Thép ống đen F40 x 3,2
6
17.42
14,636
254,959
16,100
280,462
49
Thép ống đen F40 x 3,5
6
18.9
14,636
276,620
16,100
304,290
50
Thép ống đen F42,2 x 1,2
6
7.2
10,000 vnđ
72,000
18,200
131,040
51
Thép ống đen F42,2 x 1,5
6
9.03
16,000
144,480
17,600
158,928
52
Thép ống đen F42,2 x 2,0
6
11.9
14,636
174,168
16,100
191,590
53
Thép ống đen F42,2 x 2,5
6
14.69
14,636
215,003
16,100
236,509
54
Thép ống đen F42,2 x 3,0
6
17.4
14,636
254,666
16,100
280,140
55
Thép ống đen F42,2 x 3,2
6
18.47
14,636
270,327
16,100
297,367
56
Thép ống đen F42,2 x 3,5
6
20.04
14,636
293,305
16,100
322,644
57
Thép ống đen F48,1 x 1,5
6
10.34
16,000
165,440
17,600
181,984
58
Thép ống đen F48,1 x 2,0
6
13.64
14,636
199,635
16,100
219,604
59
Thép ống đen F48,1 x 2,5
6
16.87
14,636
246,909
16,100
271,607
60
Thép ống đen F48,1 x 3,0
6
20.02
14,636
293,013
16,100
322,322
61
Thép ống đen F48,1 x 3,2
6
21.26
14,636
311,161
16,100
342,286
62
Thép ống đen F48,1 x 3,5
6
23.1
14,636
338,092
16,100
371,910
63
Thép ống đen F50,8 x 1,5
6
10.94
16,000
175,040
17,600
192,544
64
Thép ống đen F50,8 x 2,0
6
14.44
14,636
211,344
16,100
232,484
65
Thép ống đen F50,8 x 2,5
6
17.87
14,636
261,545
16,100
287,707
66
Thép ống đen F50,8 x 3,0
6
21.22
14,636
310,576
16,100
341,642
67
Thép ống đen F50,8 x 3,2
6
22.54
14,636
329,895
16,100
362,894
68
Thép ống đen F50,8 x 3,5
6
24.5
14,636
358,582
16,100
394,450
69
Thép ống đen F59,9 x 1,5
6
12.96
16,000
207,360
17,600
228,096
70
Thép ống đen F59,9 x 2,0
6
17.13
14,636
250,715
16,100
275,793
71
Thép ống đen F59,9 x 2,5
6
21.23
14,636
310,722
16,100
341,803
72
Thép ống đen F59,9 x 3,0
6
25.26
14,636
369,705
16,100
406,686
73
Thép ống đen F59,9 x 3,5
6
29.21
14,636
427,518
16,100
470,281
74
Thép ống đen F59,9 x 4,0
6
33.09
14,636
484,305
16,100
532,749
75
Thép ống đen F75,6 x 1,5
6
16.45
9,545 vnđ
157,023
17,600
289,520
76
Thép ống đen F75,6 x 2,0
6
21.78
14,636
318,772
16,100
350,658
77
Thép ống đen F75,6 x 2,5
6
27.04
14,636
395,757
16,100
435,344
78
Thép ống đen F75,6 x 3,0
6
32.23
14,636
471,718
16,100
518,903
79
Thép ống đen F75,6 x 3,5
6
37.34
14,636
546,508
16,100
601,174
80
Thép ống đen F75,6 x 4,0
6
42.38
14,636
620,274
16,100
682,318
81
Thép ống đen F75,6 x 4,5
6
47.34
14,636
692,868
16,100
762,174
82
Thép ống đen F88,3 x 2,0
6
25.54
14,636
373,803
16,100
411,194
83
Thép ống đen F88,3 x 2,5
6
31.74
14,636
464,547
16,100
511,014
84
Thép ống đen F88,3 x 3,0
6
37.87
14,636
554,265
16,100
609,707
85
Thép ống đen F88,3 x 3,5
6
43.92
14,636
642,813
16,100
707,112
86
Thép ống đen F88,3 x 4,0
6
49.9
14,636
730,336
16,100
803,390
87
Thép ống đen F88,3 x 4,5
6
55.8
14,636
816,689
16,100
898,380
88
Thép ống đen F88,3 x 5,0
6
61.63
15,000
924,450
16,500
1,016,895
89
Thép ống đen F108 x 2,0
6
31.37
14,636
459,131
16,100
505,057
90
Thép ống đen F108 x 2,5
6
39.03
14,636
571,243
16,100
628,383
91
Thép ống đen F108 x 3,0
6
46.61
14,636
682,184
16,100
750,421
92
Thép ống đen F108 x 3,5
6
54.12
14,636
792,100
16,100
871,332
93
Thép ống đen F108 x 4,0
6
61.56
14,636
900,992
16,100
991,116
94
Thép ống đen F108 x 4,5
6
68.92
14,636
1,008,713
16,100
1,109,612
95
Thép ống đen F108 x 5,0
6
76.2
15,000
1,143,000
16,500
1,257,300
96
Thép ống đen F113,5 x 2,0
6
33
14,636
482,988
16,100
531,300
97
Thép ống đen F113,5 x 2,5
6
41.06
14,636
600,954
16,100
661,066
98
Thép ống đen F113,5 x 3,0
6
49.05
14,636
717,896
16,100
789,705
99
Thép ống đen F113,5 x 3,5
6
56.97
14,636
833,813
16,100
917,217
100
Thép ống đen F113,5 x 4,0
6
64.81
14,636
948,559
16,100
1,043,441
101
Thép ống đen F113,5 x 4,5
6
72.58
14,636
1,062,281
16,100
1,168,538
102
Thép ống đen F113,5 x 5,0
6
80.27
15,000
1,204,050
16,500
1,324,455
103
Thép ống đen F126,8 x 2,0
6
36.93
14,636
540,507
16,100
594,573
104
Thép ống đen F126,8 x 2,5
6
45.98
14,636
672,963
16,100
740,278
105
Thép ống đen F126,8 x 3,0
6
54.96
14,636
804,395
16,100
884,856
106
Thép ống đen F126,8 x 3,5
6
63.86
14,636
934,655
16,100
1,028,146
107
Thép ống đen F126,8 x 4,0
6
72.68
14,636
1,063,744
16,100
1,170,148
108
Thép ống đen F126,8 x 4,5
6
81.43
14,636
1,191,809
16,100
1,311,023
109
Thép ống đen F126,8 x 5,0
6
90.11
15,000
1,351,650
16,500
1,486,815
110
Thép ống đen F126,8 x 6,0
6
107.25
15,000
1,608,750
16,500
1,769,625

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn