thép hình
thép hình

Thép I cánh côn

Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm

Bảng giá Thép I cánh côn - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép I cánh côn

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 20,409 6,367,608 22,450 7,004,400
2 Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 20,409 9,379,976 22,450 10,318,020
3 Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 20,409 16,041,474 22,450 17,645,700

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo