STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
6
7.8
14636
114,161
16100
125,580
2
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
6
10.8
14636
158,069
16100
173,880
3
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
6
13.5
14636
197,586
16100
217,350
4
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
6
16.2
14636
237,103
16100
260,820
5
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm
6
18.8
14636
275,157
16100
302,680
6
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm
6
22.5
14636
329,310
16100
362,250
7
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm
6
25.4
14636
371,754
16100
408,940
8
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm
6
26.8
14636
392,245
16100
431,480
9
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm
6
31.6
14636
462,498
16100
508,760
10
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm
6
36.7
14636
537,141
16100
590,870
11
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm
6
39.8
14636
582,513
16100
640,780
12
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm
6
47.7
14636
698,137
16100
767,970
13
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm
6
48
14636
702,528
16100
772,800
14
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm
6
64.2
14636
939,631
16100
1,033,620
15
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm
6
65.3
14636
955,731
16100
1,051,330
16
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm
6
77.6
14636
1,135,754
16100
1,249,360
17
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm
6
95.5
14636
1,397,738
16100
1,537,550
18
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm
6
120.7
14636
1,766,565
16100
1,943,270
19
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm
6
137.5
14636
2,012,450
16100
2,213,750
20
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm
6
163
14636
2,385,668
16100
2,624,300
21
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm
6
192.7
14636
2,820,357
16100
3,102,470
22
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm
6
212.8
14636
3,114,541
16100
3,426,080
23
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm
6
242.8
14636
3,553,621
16100
3,909,080
24
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm
6
274.9
14636
4,023,436
16100
4,425,890
25
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm
6
309.4
14636
4,528,378
16100
4,981,340
26
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm
6
346.5
14909
5,165,969
16400
5,682,600
27
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm
6
456.9
14909
6,811,922
16400
7,493,160
28
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm
6
545.6
14909
8,134,350
16400
8,947,840
29
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm
6
640.6
14909
9,550,705
16400
10,505,840
30
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm
6
742.6
14909
11,071,423
16400
12,178,640
31
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm
6
852.5
14909
12,709,923
16400
13,981,000
32
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm
6
947.7
14909
14,129,259
16400
15,542,280