HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Blogs
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Bạn đang ở:
HANOI METAL., JSC
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
16,100 đ/kg
chi tiết
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
16,100 đ/kg
chi tiết
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
16,100 đ/kg
chi tiết
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
16,100 đ/kg
chi tiết
Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá chưa VAT (đ)
Giá có VAT (đ)
Tổng giá có VAT (đ)
1
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
2
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
3
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
4
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
5
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
6
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
7
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
8
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
9
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
10
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
11
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
12
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm
6
46.5
14,636
680,574
16,100
748,650
13
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm
6
48.5
14,636
709,846
16,100
780,850
14
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm
6
60
14,636
878,160
16,100
966,000
15
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm
6
62
14,636
907,432
16,100
998,200
16
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm
6
76.5
14,636
1,119,654
16,100
1,231,650
17
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm
6
92.4
14,636
1,352,366
16,100
1,487,640
18
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm
6
113
14,636
1,653,868
16,100
1,819,300
19
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm
6
135.5
14,636
1,983,178
16,100
2,181,550
20
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm
6
157
14,636
2,297,852
16,100
2,527,700
21
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm
6
183
14,636
2,678,388
16,100
2,946,300
22
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm
6
211.01
14,636
3,088,342
16,100
3,397,261
23
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm
6
237.8
14,636
3,480,441
16,100
3,828,580
24
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm
6
273
14,636
3,995,628
16,100
4,395,300
25
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm
6
297.6
14,636
4,355,674
16,100
4,791,360
26
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm
6
375
14,909
5,590,875
16,400
6,150,000
27
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm
6
450.01
14,909
6,709,199
16,400
7,380,164
28
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm
6
525.6
14,909
7,836,170
16,400
8,619,840
29
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm
6
637
14,909
9,497,033
16,400
10,446,800
30
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm
6
725
14,909
10,809,025
16,400
11,890,000
31
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm
6
832.32
14,909
12,409,059
16,400
13,650,048
32
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm
6
946.98
14,909
14,118,525
16,400
15,530,472
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn