STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn |
6 |
80.47 |
15,000 |
1,207,050 |
16,500 |
1,327,755 |
2 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn |
6 |
96.54 |
15,000 |
1,448,100 |
16,500 |
1,592,910 |
3 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn |
6 |
111.66 |
15,000 |
1,674,900 |
16,500 |
1,842,390 |
4 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn |
6 |
130.62 |
15,000 |
1,959,300 |
16,500 |
2,155,230 |
5 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn |
6 |
96.24 |
15,273 |
1,469,874 |
16,800 |
1,616,832 |
6 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn |
6 |
115.62 |
15,273 |
1,765,864 |
16,800 |
1,942,416 |
7 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn |
6 |
133.86 |
15,273 |
2,044,444 |
16,800 |
2,248,848 |
8 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn |
6 |
152.16 |
15,273 |
2,323,940 |
16,800 |
2,556,288 |
9 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn |
6 |
126.06 |
15,273 |
1,925,314 |
16,800 |
2,117,808 |
10 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn |
6 |
151.58 |
15,273 |
2,315,081 |
16,800 |
2,546,544 |
11 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn |
6 |
163.34 |
15,273 |
2,494,692 |
16,800 |
2,744,112 |
12 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn |
6 |
199.89 |
15,273 |
3,052,920 |
16,800 |
3,358,152 |
13 |
Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn |
6 |
250.53 |
15,273 |
3,826,345 |
16,800 |
4,208,904 |
14 |
Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn |
6 |
235.49 |
15,273 |
3,596,639 |
16,800 |
3,956,232 |
15 |
Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn |
6 |
299.38 |
15,273 |
4,572,431 |
16,800 |
5,029,584 |
16 |
Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn |
6 |
327.6 |
15,545 |
5,092,542 |
17,100 |
5,601,960 |
17 |
Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn |
6 |
367.5 |
15,545 |
5,712,788 |
17,100 |
6,284,250 |
18 |
Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn |
6 |
410.74 |
15,545 |
6,384,953 |
17,100 |
7,023,654 |
19 |
Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn |
6 |
471.1 |
15,545 |
7,323,250 |
17,100 |
8,055,810 |
20 |
Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn |
6 |
617.88 |
15,545 |
9,604,945 |
17,100 |
10,565,748 |
21 |
Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn |
6 |
799.78 |
15,545 |
12,432,580 |
17,100 |
13,676,238 |