thép hình

Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....

Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm

Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490..... - Áp dụng từ 08/2024

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
6
282.6
13,636
3,853,534
15,000
4,239,000
2
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
6
353.25
13,636
4,816,917
15,000
5,298,750
3
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
6
508.68
13,636
6,936,360
15,000
7,630,200
4
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm
6
678.24
13,636
9,248,481
15,000
10,173,600
5
Thép tấm Q355B 10x1500x6000mm
6
847.8
13,636
11,560,601
15,000
12,717,000
6
Thép tấm Q355B 12x1500x6000mm
6
1017.36
13,636
13,872,721
15,000
15,260,400
7
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm
6
1318.8
14,000
18,463,200
15,400
20,309,520
8
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm
6
1570.2
14,000
21,982,800
15,400
24,181,080
9
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm
6
1695.6
14,000
23,738,400
15,400
26,112,240
10
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm
6
1884
14,000
26,376,000
15,400
29,013,600
11
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm
6
2072.4
14,000
29,013,600
15,400
31,914,960
12
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm
6
2355
14,000
32,970,000
15,400
36,267,000
13
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm
6
2637.6
14,000
36,926,400
15,400
40,619,040
14
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm
6
2826
14,000
39,564,000
15,400
43,520,400
15
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm
6
3014.4
14,000
42,201,600
15,400
46,421,760
16
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm
6
3391.2
14,000
47,476,800
15,400
52,224,480
17
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm
6
3768
14,000
52,752,000
15,400
58,027,200
18
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm
6
4710
14,000
65,940,000
15,400
72,534,000
19
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm
6
5652
14,000
79,128,000
15,400
87,040,800

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn