STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
6
353.25
18,182
6,422,792
20,000
7,065,000
2
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
6
423.9
18,182
7,707,350
20,000
8,478,000
3
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
6
3532.5
18,182
64,227,915
20,000
70,650,000
4
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
6
9420
18,182
171,274,440
20,000
188,400,000