STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm |
0 |
239.4 |
14,091 |
3,373,385 |
15,500 |
3,710,700 |
2 |
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm |
0 |
309.6 |
12,864 |
3,982,694 |
14,150 |
4,380,840 |
3 |
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm |
0 |
380.7 |
12,864 |
4,897,325 |
14,150 |
5,386,905 |
4 |
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm |
0 |
450.9 |
12,864 |
5,800,378 |
14,150 |
6,380,235 |
5 |
Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm |
0 |
592.2 |
12,864 |
7,618,061 |
14,150 |
8,379,630 |
6 |
Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm |
0 |
733.5 |
12,864 |
9,435,744 |
14,150 |
10,379,025 |