thép hình
thép hình

Thép ray Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70

Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm

Bảng giá Thép ray Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70 - Áp dụng từ 02/2025

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
6
67.2
15,455
1,038,576
17,000
1,142,400
2
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
8
121.6
15,455
1,879,328
17,000
2,067,200
3
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
8
144.48
15,455
2,232,938
17,000
2,456,160
4
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
10
195.7
15,455
3,024,544
17,000
3,326,900
5
Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm
10
301
15,455
4,651,955
17,000
5,117,000
6
Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm
12.5
484.13
15,455
7,482,229
17,000
8,230,210
7
Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm
12.5
558.12
15,455
8,625,745
17,000
9,488,040
8
Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm
12
633.6
15,455
9,792,288
17,000
10,771,200
9
Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm
12
764.28
15,455
11,811,947
17,000
12,992,760

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn