STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá
có
VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
2
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
3
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
4
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
5
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
6
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
7
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
8
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
9
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
10
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
11
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm
6
67.2
14,636
983,539
16,100
1,081,920
12
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm
6
46.5
14,636
680,574
16,100
748,650
13
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm
6
48.5
14,636
709,846
16,100
780,850
14
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm
6
60
14,636
878,160
16,100
966,000
15
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm
6
62
14,636
907,432
16,100
998,200
16
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm
6
76.5
14,636
1,119,654
16,100
1,231,650
17
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm
6
92.4
14,636
1,352,366
16,100
1,487,640
18
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm
6
113
14,636
1,653,868
16,100
1,819,300
19
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm
6
135.5
14,636
1,983,178
16,100
2,181,550
20
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm
6
157
14,636
2,297,852
16,100
2,527,700
21
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm
6
183
14,636
2,678,388
16,100
2,946,300
22
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm
6
211.01
14,636
3,088,342
16,100
3,397,261
23
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm
6
237.8
14,636
3,480,441
16,100
3,828,580
24
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm
6
273
14,636
3,995,628
16,100
4,395,300
25
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm
6
297.6
14,636
4,355,674
16,100
4,791,360
26
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm
6
375
14,909
5,590,875
16,400
6,150,000
27
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm
6
450.01
14,909
6,709,199
16,400
7,380,164
28
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm
6
525.6
14,909
7,836,170
16,400
8,619,840
29
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm
6
637
14,909
9,497,033
16,400
10,446,800
30
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm
6
725
14,909
10,809,025
16,400
11,890,000
31
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm
6
832.32
14,909
12,409,059
16,400
13,650,048
32
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm
6
946.98
14,909
14,118,525
16,400
15,530,472