thép hình
thép hình

Thép hình U

Thép hình U80 x 40 x 6000mm
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm

Bảng giá Thép hình U - Áp dụng từ: 12/06/2025

Bảng giá Thép hình U

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình U50 x 6000mm 6 29 15,227 441,583 16,750 485,750
2 Thép hình U65 x 6000mm 6 35.4 14,773 522,964 16,250 575,250
3 Thép hình U80 x 40 x 6000mm 6 42.3 13,409 567,201 14,750 623,925
4 Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 13,409 690,564 14,750 759,625
5 Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 13,409 836,722 14,750 920,400
6 Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 13,409 2,156,167 14,750 2,371,800
7 Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 14,136 1,043,237 15,550 1,147,590
8 Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 14,136 3,155,155 15,550 3,470,760
9 Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 14,136 1,204,387 15,550 1,324,860
10 Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm 12 208.8 14,136 2,951,597 15,550 3,246,840
11 Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 14,136 3,121,229 15,550 3,433,440
12 Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 14,136 4,664,880 15,550 5,131,500
13 Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 16,500 6,831,000 18,150 7,514,100
14 Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12000mm 12 708 16,500 11,682,000 18,150 12,850,200
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000mm 12 576 16,500 9,504,000 18,150 10,454,400
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000mm 12 913.2 16,500 15,067,800 18,150 16,574,580

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo