STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 mạ |
6 |
5.484 |
16,955 |
92,981 |
18,651 |
102,282 |
2 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 mạ |
6 |
7.704 |
16,955 |
130,621 |
18,651 |
143,687 |
3 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 mạ |
6 |
10.722 |
16,955 |
181,792 |
18,651 |
199,976 |
4 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 mạ |
6 |
13.56 |
16,955 |
229,910 |
18,651 |
252,908 |
5 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 48,1 x 2,5 mạ |
6 |
16.98 |
16,955 |
287,896 |
18,651 |
316,694 |
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 59,9 x 2,6 mạ |
6 |
22.158 |
16,955 |
375,689 |
18,651 |
413,269 |
7 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 75,6 x 2,9 mạ |
6 |
31.368 |
16,955 |
531,844 |
18,651 |
585,045 |
8 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 88,3 x 2,9 mạ |
6 |
36.828 |
16,955 |
624,419 |
18,651 |
686,879 |
9 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 113,5 x 3,2 mạ |
6 |
52.578 |
16,955 |
891,460 |
18,651 |
980,632 |
10 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 219,1 x 4,78 mạ |
6 |
151.56 |
16,955 |
2,569,700 |
18,651 |
2,826,746 |