STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn |
6 |
80.47 |
14,500 |
1,166,815 |
15,950 |
1,283,497 |
2 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn |
6 |
96.54 |
14,500 |
1,399,830 |
15,950 |
1,539,813 |
3 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn |
6 |
111.66 |
14,500 |
1,619,070 |
15,950 |
1,780,977 |
4 |
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn |
6 |
130.62 |
14,500 |
1,893,990 |
15,950 |
2,083,389 |
5 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn |
6 |
96.24 |
14,773 |
1,421,754 |
16,800 |
1,616,832 |
6 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn |
6 |
115.62 |
14,773 |
1,708,054 |
16,800 |
1,942,416 |
7 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn |
6 |
133.86 |
14,773 |
1,977,514 |
16,800 |
2,248,848 |
8 |
Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn |
6 |
152.16 |
14,773 |
2,247,860 |
16,800 |
2,556,288 |
9 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn |
6 |
126.06 |
14,773 |
1,862,284 |
16,800 |
2,117,808 |
10 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn |
6 |
151.58 |
14,773 |
2,239,291 |
16,800 |
2,546,544 |
11 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn |
6 |
163.34 |
14,773 |
2,413,022 |
16,800 |
2,744,112 |
12 |
Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn |
6 |
199.89 |
14,773 |
2,952,975 |
16,800 |
3,358,152 |
13 |
Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn |
6 |
250.53 |
14,773 |
3,701,080 |
16,800 |
4,208,904 |
14 |
Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn |
6 |
235.49 |
14,773 |
3,478,894 |
16,800 |
3,956,232 |
15 |
Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn |
6 |
299.38 |
14,773 |
4,422,741 |
16,800 |
5,029,584 |
16 |
Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn |
6 |
327.6 |
15,045 |
4,928,742 |
16,550 |
5,421,780 |
17 |
Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn |
6 |
367.5 |
15,045 |
5,529,038 |
16,550 |
6,082,125 |
18 |
Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn |
6 |
410.74 |
15,045 |
6,179,583 |
16,550 |
6,797,747 |
19 |
Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn |
6 |
471.1 |
15,045 |
7,087,700 |
16,550 |
7,796,705 |
20 |
Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn |
6 |
617.88 |
15,045 |
9,296,005 |
16,550 |
10,225,914 |
21 |
Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn |
6 |
799.78 |
15,045 |
12,032,690 |
16,550 |
13,236,359 |