thép hình

Thép tấm S45C, S50C

Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm

Bảng giá Thép tấm S45C, S50C - Áp dụng từ 08/2024

STT
Tên sản phẩm
Độ
dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá
chưa VAT
(đ)
Giá

VAT (đ)
Tổng giá
có VAT
(đ)
1
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
6
353.25
18,182
6,422,792
20,000
7,065,000
2
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
6
423.9
18,182
7,707,350
20,000
8,478,000
3
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
6
3532.5
18,182
64,227,915
20,000
70,650,000
4
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
6
9420
18,182
171,274,440
20,000
188,400,000

Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội

Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
icon zalo
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn