HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Blogs
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Bạn đang ở:
HANOI METAL., JSC
Thép hình
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
15,600 đ/kg
chi tiết
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
15,600 đ/kg
chi tiết
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
15,600 đ/kg
chi tiết
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
15,600 đ/kg
chi tiết
Bảng giá Thép hình V,L (SS400, SS540)
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá chưa VAT (đ)
Giá có VAT (đ)
Tổng giá có VAT (đ)
1
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
6
8.16
14,182
115,725
15,600
127,296
2
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
6
11.1
14,182
157,420
15,600
173,160
3
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
6
14.52
14,182
205,923
15,600
226,512
4
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
6
18.3
14,182
259,531
15,600
285,480
5
Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm
6
22.62
14,182
320,797
15,600
352,872
6
Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm
6
28.86
14,182
409,293
15,600
450,216
7
Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm
6
34.32
14,182
486,726
15,600
535,392
8
Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm
6
32.28
14,182
457,795
15,600
503,568
9
Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm
6
38.34
14,182
543,738
15,600
598,104
10
Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm
6
44.34
14,182
628,830
15,600
691,704
11
Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm
6
34.8
14,182
493,534
15,600
542,880
12
Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm
6
41.34
14,182
586,284
15,600
644,904
13
Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm
6
47.76
14,182
677,332
15,600
745,056
14
Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm
6
44.16
14,182
626,277
15,600
688,896
15
Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm
6
51.06
14,182
724,133
15,600
796,536
16
Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm
6
57.9
14,182
821,138
15,600
903,240
17
Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm
6
50.1
14,182
710,518
15,600
781,560
18
Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm
6
57.84
14,182
820,287
15,600
902,304
19
Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm
6
65.4
14,182
927,503
15,600
1,020,240
20
Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm
6
73.2
14,182
1,038,122
15,600
1,141,920
21
Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm
6
90.6
14,182
1,284,889
15,600
1,413,360
22
Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm
12
176.4
15,808
2,788,531
17,400
3,069,360
23
Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm
12
219.12
15,808
3,463,849
17,400
3,812,688
24
Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm
12
259.2
15,808
4,097,434
17,400
4,510,080
25
Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm
12
229.2
15,808
3,623,194
17,400
3,988,080
26
Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm
12
355.2
15,808
5,615,002
17,400
6,180,480
27
Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm
12
237
15,808
3,746,496
17,400
4,123,800
28
Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm
12
280.8
15,808
4,438,886
17,400
4,885,920
29
Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm
9
274.8
15,808
4,344,038
17,400
4,781,520
30
Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm
9
327.6
15,808
5,178,701
17,400
5,700,240
31
Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm
12
405.6
15,808
6,411,725
17,400
7,057,440
32
Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm
12
381.6
15,808
6,032,333
17,400
6,639,840
33
Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm
12
472.8
15,808
7,474,022
17,400
8,226,720
34
Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm
12
543.6
15,808
8,593,229
17,400
9,458,640
35
Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm
12
716.4
15,808
11,324,851
17,400
12,465,360
36
Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm
12
888
15,808
14,037,504
17,400
15,451,200
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn