HOTLINE: 0903 213 029
Toggle navigation
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Blogs
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Bạn đang ở:
HANOI METAL., JSC
Thép ống
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
16,500 đ/kg
chi tiết
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
16,500 đ/kg
chi tiết
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
16,500 đ/kg
chi tiết
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
16,500 đ/kg
chi tiết
Bảng giá Thép ống hàn đen, thép ống đúc
STT
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ)
Tổng giá chưa VAT (đ)
Giá có VAT (đ)
Tổng giá có VAT (đ)
1
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
6
80.47
15,000
1,207,050
16,500
1,327,755
2
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
6
96.54
15,000
1,448,100
16,500
1,592,910
3
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
6
111.66
15,000
1,674,900
16,500
1,842,390
4
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
6
130.62
15,000
1,959,300
16,500
2,155,230
5
Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn
6
96.24
15,273
1,469,874
16,800
1,616,832
6
Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn
6
115.62
15,273
1,765,864
16,800
1,942,416
7
Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn
6
133.86
15,273
2,044,444
16,800
2,248,848
8
Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn
6
152.16
15,273
2,323,940
16,800
2,556,288
9
Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn
6
126.06
15,273
1,925,314
16,800
2,117,808
10
Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn
6
151.58
15,273
2,315,081
16,800
2,546,544
11
Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn
6
163.34
15,273
2,494,692
16,800
2,744,112
12
Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn
6
199.89
15,273
3,052,920
16,800
3,358,152
13
Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn
6
250.53
15,273
3,826,345
16,800
4,208,904
14
Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn
6
235.49
15,273
3,596,639
16,800
3,956,232
15
Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn
6
299.38
15,273
4,572,431
16,800
5,029,584
16
Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn
6
327.6
15,545
5,092,542
17,100
5,601,960
17
Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn
6
367.5
15,545
5,712,788
17,100
6,284,250
18
Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn
6
410.74
15,545
6,384,953
17,100
7,023,654
19
Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn
6
471.1
15,545
7,323,250
17,100
8,055,810
20
Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn
6
617.88
15,545
9,604,945
17,100
10,565,748
21
Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn
6
799.78
15,545
12,432,580
17,100
13,676,238
22
Thép ống đúc F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc
6
0
00
00
00
00
23
Thép ống đúc F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc
6
0
00
00
00
00
24
Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20
12
293.33
16,909
4,959,917
18,600
5,455,938
25
Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20
12
338.05
16,909
5,716,087
18,600
6,287,730
26
Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20
6
107.04
16,909
1,809,939
18,600
1,990,944
27
Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20
6
95.88
16,909
1,621,235
18,600
1,783,368
28
Thép ống đúc F219,1 x 8,0 ống đúc C20
12
499.5
16,909
8,446,046
18,600
9,290,700
29
Thép ống đúc F219,1 x 12,0 ống đúc C20
12
735.06
16,909
12,429,130
18,600
13,672,116
30
Thép ống đúc F273,1 x 8,0 ống đúc C20
11.8
616.93
16,909
10,431,669
18,600
11,474,898
31
Thép ống đúc F323 x 10,0 ống đúc C20
11.8
910.84
16,909
15,401,394
18,600
16,941,624
32
Thép ống đúc F508 x 8,0
6
591.84
16,909
10,007,423
18,600
11,008,224
33
Thép ống đúc F508 x 10,0
6
736.84
16,909
12,459,228
18,600
13,705,224
Hạng mục thép
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Từ khóa tìm kiếm
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen, thép ống đúc
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép mạ kẽm và mạ nhúng nóng
Thép hình
Thép I
Thép góc L
Thép U
Thép H
Thép tấm
Thép tấm 65G
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp Hà Nội
Công ty Cổ Phần Kim khí và vật tư công nghiệp
Hà Nội
Tổng kho kim khí số 2: Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Tel: 024.3655 6430
Email: Thepcongnghiep@gmail.com
Hotline: 0903 213 029 - 0982 033 027
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Nhắn tin cho chúng tôi qua Facebook
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn